sutent viên nang cứng
pfizer (thailand) ltd. - sunitinib (dưới dạng sunitinib malate) - viên nang cứng - 25mg
sutent viên nang cứng
pfizer (thailand) ltd. - sunitinib (dưới dạng sunitinib malate) - viên nang cứng - 50mg
tazocin bột đông khô pha tiêm
pfizer (thailand) ltd. - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột đông khô pha tiêm - 4g; 0,5g
unasyn viên nén bao phim
pfizer (thailand) ltd. - sultamicillin - viên nén bao phim - 750mg
ventolin nebules dung dịch khí dung
glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch khí dung - 2,5mg/2,5ml
zyvox viên nén bao phim
pfizer (thailand) ltd. - linezolid - viên nén bao phim - 600mg
aldactone viên nén
pfizer (thailand) ltd. - spironolactone - viên nén - 25mg
campto dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrate - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml
campto dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrate - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 40mg/2ml
dalacin t dung dịch dùng ngoài
pfizer (thailand) ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch dùng ngoài - 10 mg/ml