Ventolin Nebules Dung dịch khí dung

Pays: Vietnam

Langue: vietnamien

Source: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Achète-le

Notice patient Notice patient (PIL)
08-07-2019

Ingrédients actifs:

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat)

Disponible depuis:

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

DCI (Dénomination commune internationale):

Salbutamol (as Salbutamol sulphate)

Dosage:

2,5mg/2,5ml

forme pharmaceutique:

Dung dịch khí dung

Unités en paquet:

Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml

classe:

Thuốc kê đơn

Fabriqué par:

GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.

Descriptif du produit:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri clorid, acid sulfuric loãng và nước pha tiêm

Notice patient

                                430/42
Số
lô
sản
xuất,
ngày
sản
xuất
và
hạn
dùng
(ngày,
tháng,
năm)
sẽ
được
in
phun
lên
nhãn
hộp
trong
quá
trình
sản
xuất
nel)
upp
Bug
¢
x
IA
g
BO
Y
TE
jw
g‘g
/Bw
g‘z
(ayeyins
Buep)
joweyngres
CUC
QUAN
LÝ
DƯỢC
Gui
6'Z
„S8IT9N
,UI|01u3Ạ
ĐÃ
PHÊ
DUYÊT
__
3
.
GlaxoSmithKline
RSC
A/W
©
Artwork
Information
bu
==
Lân
đàu:.Á....Ẵ....aJM4..
/
Panel
|
‘CaN
19/XSIZS
;
/
Item
Number:
10000000132994
Manufacturing
Site:
GSK-AUS-Boronia-AUBOR
._
4
-
7
:
Market
or
Pack
Owner:
THAN
TRONG
gg
Rk
THUOC
BAN
THEO
BON
œ@
|
œ
Vietnam-VNM
|
Chi
st
dung
Ventolin
Nebules
theo
đường
khí
dung,
không
được
|
Market
Trade
Name:
uống
hoặc
tiêm.
Ventolin
Nebules
KHÔNG
BAN
RIENG
LE
CAC
ONG
NEBULES
|
V
im
|
V
|
=
@®
»
®
=
|
olour
Standard
Reference
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
&
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
ento
|
in
ento
I
n
Ventolin
Number:
N/A
|
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
|
Nebules”
2,5
mg
|
Nebules”
2
5
mg
|
Nebules”
2,5
mg
Technical
Reference
No(s).:
5
BOC
KY
HƯỚNG
DAN SU
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG
:
CTN025
|
|
Salbutamol
(dang
sulfate)
B
(da
MOT
incluc
the
technical
reference
docls]
version
nols).)
|
|
.
sa
:
2
>
oo
:
.
|
2
~
rườ
ody
text
size:
N/A
Thuốc
điều
trị
hen,
ke
ut
thuốc
xịt,
chỉ
là
một
phần
trong
phác
đồ
6vix5
ong
don
liéu
Ống
Nebule
chứa
dung
dịch
đẳng
trương
SALBUTAMOL
25
mg/
25
ml
KHI
ae
TA
Printing
Process:
|
điểu
trị
tổng
thể
và
cần
được
bác
sỹ
theo
dõi
thường
xuyên.
|
|
(DANG
SULFATE)
2,5
mg/
2,5
ml
|
,
mg
“
m
SỐ
7
ext
size:
NA
LƯU
Ý
Ventolin
là
nhãn
hiệu
thương
mại
của
Dung
dịch
khí
dung
7
Vix
°
ong
ia
liều
——
Substrate:
CAN
KHAM
LAI
NGAY
NEU
LIEU
HIEU
QUA
TRUGC
BAY
CO
TAC
|
SiaxoSmithkine
group
of
companies
|
tưởng
Hà
oo
he
2,5ml
+
|
at
rate:
DUNG
iT
HON
3
GIO
BONG
HO
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
Can
joai
bd
nhitng
6ng
Nebules
khGng
dugc
si
dung
sau3
(
|
IMPO
RTANT
olo
Total:
3
tháng
kể
từ
ngày
mở
vĩ
nhôm.
'

                                
                                Lire le document complet
                                
                            

Rechercher des alertes liées à ce produit