kemal inj. dung dịch tiêm
pharmaunity co., ltd - naloxone hydrochloride - dung dịch tiêm - 0,4 mg/ml
maykary dung dịch tiêm
công ty cổ phần thương mại Đầu tư và phát triển acm việt nam - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) - dung dịch tiêm - 200mg/100ml
metronidazole and sodium chloride injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dp hiệp thuận thành - metronidazol; natri clorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml; 0,9g/100ml
moktin injection dung dịch tiêm
hana pharm. co., ltd. - ranitidine (dưới dạng ranitidine hydrochloride) - dung dịch tiêm - 50mg/2ml
rx bupivacaine aguettant 5mg/ml dung dịch tiêm
laboratoire aguettant s.a.s - bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng bupivacaine hydrochloride) - dung dịch tiêm - 100mg/20ml
sodium chloride injection bp (0.9% w/v) dung dịch tiêm
apc pharmaceuticals & chemical limited - natri clorid - dung dịch tiêm - 90mg/10ml
sodium chloride 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh otsuka opv - natri clorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,9 g/100 ml
sodium chloride 0,9% & dextrose 5% dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - natri clorid ; dextrose tương đương dextrose khan - dung dịch tiêm truyền - 2,25g/250ml; 12,5g/250ml
sodium chloride 0,9% solution for irrigation dung dịch dùng ngoài
euro-med laboratoires phil., inc. - natri clorid - dung dịch dùng ngoài - 9g/1000ml
takiqui dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn
công ty tnhh dược phẩm doha - tetryzoline hydrochloride - dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 0,5mg/ml