Sodium chloride 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Maa: Vietnam

Kieli: vietnam

Lähde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Osta se nyt

Pakkausseloste Pakkausseloste (PIL)
23-11-2021

Aktiivinen ainesosa:

Natri clorid

Saatavilla:

Công ty TNHH Otsuka OPV

INN (Kansainvälinen yleisnimi):

Sodium chloride

Annos:

0,9 g/100 ml

Lääkemuoto:

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Kpl paketissa:

Chai nhựa 100 ml; Chai nhựa 200 ml; Chai nhựa 500 ml; Chai nhựa 1000ml

luokka:

Thuốc kê đơn

Valmistaja:

Công ty TNHH Otsuka OPV

Tuoteyhteenveto:

Tiêu Chuẩn: USP 35; Tuổi Thọ: 60 tháng

Pakkausseloste

                                BASE
nep
uey
LAAN
FHa
vq
YON
ATNVIO
999
OLX
Od
NHAN
THUOC
SODIUM
CHLORIDE
0,9%
100
mL
200
mL
KT:
55
x
80
mm
GTY
cS
PHAN
OTSUKA
Sotdium
hloride
0,8%
Dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
Natri
Clorid
0,9%
os
a
lành
phần
:
Trong
200
mL
dưng
dịch
có
chứa
:
Na
i
0
&
Natri
Clorid
1,89
Cc
9
Sodium
LH
0112
LH
Dung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
Nafrí
có
Thành
phần
:
Trong
100
mL
dung
dịch
có
on
NaCl
0,
Natri
Clorid
Nước
pha
tiêm
v.d.
‘in
ny
Nước
pha
tiêm
v.đ.
200
mL
Áp
suất
thẩm
thấu:
308
m0sm/L
100
mL
`
Áp
suấtthẩm
thấu
:
308
m0sm/L
200
mL
ain
sd
Các
chất
điện
giải
:
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
Các
chất
điện
giải
:
906
KỸ
HƯỚNG
DẪN
Nat
154
mEq
DUNG
TRUGC
KHI
DUNG.
Nat
154
mEqA.
DUNG
TRUOC
KHI
DUNG.
cr
154
mEqL
cr
154
mEq/L
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
Chỉ
định,
cách
đùng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
để
nghị
xem
oe
và
các
thông
tin
khac:
để
nghị
xem
.
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo
Số
ngký
2
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo
Số
đăng
ký
Bảo
quản
thuốc:
ở
nhiệt
độ
phòng
SốlôSX
:
Bảo
quản
thuốc:
ở
nhiệt
độ
phòng
Số
lô
SX
đưỡi
3W
Ngày
SX
:
7
_—
Ngày
SX
Để
thuốc
ngoài
tẩm
tay
trẻ
em.
Hội
Sẽ
tung:
thuốc
ngoài
tầm
tay
trẻ
em.
Han
sử
đựng:
Nhà
sản
xuất
:
Nhà
sản
xuất
:
Cong
Ty
Cé
Phin
Otsuka
OPV
Công
Ty
Cổ
Phần
Otsuka
OPV
Lô
27,
đường
3A,
Khu
Công
Nghiệp
Biên
Hòa
2,
Đồng
Nai,
Việt
Nam.
Lô
27,
đường
3A,Khu
Công
Nghiệp
Biên
Hàa
2,
Đổng
Nai,
Việt
Nam.
Nÿ2
Q2
H9Ìq
ĐNñđ
n3N
ĐNñđ
S
ĐNOHM
NYO
09
HOIG
ONNG
NZN
ONNG
NS
SNOH
Pee
ee
ee
Pe
et
ee
ae)
4
2
%6
0
9B110100
010100S
ELL
RU
tk
~~77:
68
E9
QUội
Á
0841772227222~~~¬~:u@yu
sâu)
Guơnp
nạịg
T777”:
G8
B89
tật
Ấ
084177^^~^””>*>~~—~:uệig
2ñty
Buong
nại
ˆ
04
4d
90L
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
RUAN
LY
DUC
DA
PHE
DUYET
Lan
dau:..4@./....A)./,.0.
|
Ww
500
mL
KT:
65
x
110
mm
A
                                
                                Lue koko asiakirja
                                
                            

Etsi tähän tuotteeseen liittyviä ilmoituksia