Naphazolin 0,05% thuốc nhỏ mũi

Land: Vietnam

Sprog: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Køb det nu

Hent Indlægsseddel (PIL)
23-11-2021

Aktiv bestanddel:

Naphazolin hydroclorid

Tilgængelig fra:

Công ty cổ phần dược Danapha

INN (International Name):

Naphazolin hydroclorid

Dosering:

2,5 mg

Lægemiddelform:

thuốc nhỏ mũi

Enheder i pakken:

Hộp 1 lọ x 5 ml. Hộp 50 lọ x 10 ml

Klasse:

Thuốc không kê đơn

Fremstillet af:

Công ty cổ phần dược Danapha

Produkt oversigt:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Acid boric, natri borat, thiomersal, dinatri Edetat, Nước cất

Indlægsseddel

                                Số
L8X
:
2/NHAN
TREN
HOP
:
TỐ
ma
S|
~
|
:
|
Chi
dinh:
Lam
co
mach
trong
nhiing
tinh
trang
xung
huyét
|
cấp
khi
viêm
mũi,
viêm
xoang.
Điểu
trị
các
triệu
chứng
như
|
|
nghẹt
mũi,
số
mũi,
viêm
mũi.
|
|
|
Liều
dùng
-
Chống
chỉ
định
-
Thận
trọng:
|
|
|
Xin
xem
kỹ
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
|
|
Bao
quan:
Nơi
khô,
thoáng,
tránh
ánh
sáng.
Nhiệt
độ
15-300
|
|
|
ĐỀ
THUỐC
XA
TẦM
TAY
TRẺ
EM.
|
_
\
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUỐC
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
|
~
CTY.
C6
PHAN
DUOC
DANAPHA
|
|
|
253
Ding
Si
Thanh
Khé,
Tp.
Da
Nang
ax
|
we
|
5ml
thuốc
nhỏ
mũi
|
|
_
Naphazolin
|
|
|
0.05%
|
|
Công
thức:
Ngày
SX:
|
oN
|
'
Naphazolin
Hydroclorid....
25mg
Số
lô§X:
|
|
Tá
dược
vừa
đủ
.................--:
5ml
HD:
|
|
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS
(Xin
xem
dưới
đáy
hộp)
|
La
II...
~~
|
KHÔNG
ĐƯỢC
UỐNG
934901l810136
|
|
XX
c
|
-
ˆ
4p
Dananha
5mi
nasal
drops
Naphazolin
0.05%
`
3.
Nhãn
trên
lọ
10
mi:
4.
Nhãn
hộp
50
lọ
:
MẪU
NHAN
Naphazolin
0.05%
Chỉ
định:
-
Làm
co
mạch
trong
những
tình
trạng
xung
huyết
cấp
khi
viêm
mũi,
viêm
xoang.
-
Điều
trị
các
triệu
chứng
như
nghẹt
mũi,
sổ
mũi,
viêm
mũi.
Liều
dùng
-
Chống
chỉ
định
-
Thận
trọng:
Xin
xem
kỹ
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quản:
Nơi
khô,
thoáng,
tránh
ánh
sảng.
Nhiệt
độ
15
-
30°C.
HỘP
50
LỌ
40
ml
Dung
dịch
nhỏ
mũi
Naphazolin
cos.
L/
CTY.
C6
PHAN
BUDC
BANAPHA
283
Ding
Si
Thanh
Khé,
Tp.
Đà
Nẵng
|
Naphazolin
0.05%
Công
thức:
An
hysractonis
frees
e
te
SỂ
ruốc
xà
TÂM
TAY
THẺ
EM.
k
(KHÔNG
BƯỢC
UỐNG
Tớ
LG
Nay
Sk
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS
HD:
SDK:
=
[dp]
Bananha
a
i
=
eS
is
-.o
1
az
‹
‹
#
@
Š
Tai
Ea
cise
Su
=
Da
Nang
ngay2é
thang
Ê
năm
2011
g
nge
ONG
GIAM
DOC
ia
+
THUOCNHOMUL
NAPHAZOLIN
0,05%
THÀNH
PHẢN
:
Mỗi
lo
5
ml
c6
chứa
-
Naphazolin
hydroclorid
:2,5
mg
-
Tá
dược
(Acid
borie,
natri
borat,
thiomersal,
dinatri
Edetat,
nước
c
                                
                                Læs hele dokumentet
                                
                            

Søg underretninger relateret til dette produkt