Sikemeron Kem bôi da Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sikemeron kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - gentamicin sulfat; betamethason dipropionat ; clotrimazol - kem bôi da - 10.000 iu; 6,4mg;100mg

Atcobeta-S Thuốc mỡ Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atcobeta-s thuốc mỡ

atco laboratories ltd. - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); acid salicylic - thuốc mỡ - 0,5 mg; 30 mg

Beclogen cream Kem bôi ngoài da Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beclogen cream kem bôi ngoài da

pharmix corporation - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 5mg; 100mg; 10mg

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt

Lotusalic mỡ bôi da Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lotusalic mỡ bôi da

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 0,064%; 3%

Maxgel Kem bôi ngoài da Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxgel kem bôi ngoài da

công ty cổ phần spm - betamethason dipropionat ; gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) ; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 6,4mg/10g; 10mg/10g; 100mg/10g

Potriolac Gel Gel bôi da Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

potriolac gel gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat); betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - gel bôi da - 0,75 mg; 7,5 mg

Betacylic Thuốc mỡ bôi da Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betacylic thuốc mỡ bôi da

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - betamethason dipropionat; acid salicylic - thuốc mỡ bôi da - 0,0075 g; 0,45 g

MG-TAN INJ. DỊCH TIÊM TRUYỀN Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dỊch tiêm truyỀn dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - mỗi 100ml dung dịch chứa: l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine 0,12g; l-leucine 0,16g; l-lysine hcl 0,24g; l-methionine 0,12g; l-phenylalanine 0,16g; l-proline 0,1 - dung dịch tiêm truyền

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,12g;0,16g; 0,24g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,094g; 0,12g; 0,04g; 0,005g; 0,15g; 0,02g;