MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền

País: Vietnam

Idioma: vietnamita

Font: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Compra'l ara

ingredients actius:

L-alanine; L-arginine; L-aspartic acid; L-glutamic acid; Glycine; L-histidine; L-isoleucine; L-leucine; L-Lysine HCl; L-methionine; L-phenylalanine; L-proline; L-Serin; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Tyrosin; L-Valin; Calci clorid; Natri glycerophosphat; Magnesi sulfat; Kali clorid; Natri acetat; Glucose (monohydrat); Dầu đậu nành tinh khiết (Purified soybean oil)

Disponible des:

PHARMACHEM CO., LTD

Designació comuna internacional (DCI):

L-alanine; L-arginine; L-aspartic acid; L-glutamic acid; Glycine; L-histidine; L-isoleucine; L-leucine; L-Lysine HCl; L-methionine; L-phenylalanine; L-proline; L-Serin; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Tyrosine; L-Valin; Calcium chloride; Sodium glycerophosphat; Magnesium sulfate; Potassium chloride; Sodium mild; Glucose (monohydrate); soybean Oil pure (Purified soybean oil)

Dosis:

0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,12g;0,16g; 0,24g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,094g; 0,12g; 0,04g; 0,005g; 0,15g; 0,02g;

formulario farmacéutico:

Dung dịch tiêm truyền

Unidades en paquete:

Hộp 1 túi 960ml

clase:

Thuốc kê đơn

Fabricat per:

MG Co., Ltd.

Resumen del producto:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: acid acetic băng, phospholipids tinh khiết từ trứng, glycerol, natri hydroxyd, nước cất pha tiêm

Informació per a l'usuari

                                rT
VV285%
DỘ
Y
TẾ
0©1
42/0572
QUAN
LY
DUOG
444/400
__—1
X=
-
SS
Additive
port
960mI1/
bag
túi
960ml
Lân
đâu:.2#.1...0#.1...2Q4Á.
Rx
Frescription
Drug
Rx
Thuôc
kê
đơn
Fluid
A
(Glucose
1198)
390ml
MG-TAN
Inj.
SOLUTION
FOR
INFUSION
|
WY
}
—800
2597295096
sane
Ns
be
of
cite
b6
Chỉ
định,
liều
dùng,
chống
chỉ
định,
Dịch
A:
Giucose
11%
phản
ứng
ĐT
Ô
len
viên
lông:
Glucose
(Monohydrat)
Dạng
bào
chế:
Dịch
tiôm
L(Dịch
A
và.
Dịch
B:
Dịch
tiêm
truyền;
Dịch
C:Nhũ
tương
tiêm
truyền)
—
600
Bao
quan:
Khéng
béc
bé
tii
nilon
bao
ngoai.
Để
trong bao
bì
kín
ở
nhiệt
độ
dưới
30
độ
C.
DịchB:
Các
acid
amin
11,3%
Không
được
làm
đông
lạnh.
LGNNẾ
<<
<~<<<~<=
ees
we
sees
oes
Đường
dùng:
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch.
Lenin
.
2
cee
ec
eee
cee eee
ec cw ew
ecces
Mi
Na
6h
S
\
s
Các
thông
tin
khác,
xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Acld
L-glutamic- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
~
-
:
kỹ
DÂN
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Gyn
«=
=
2
=
=
2
eee
eee
eee
eee
_
400
0C
KV
Xã
TÂM
TÂY
TRỂ
EM
Lhiidn
------------------------e.
Lisoleucin
-------------+--+---+-------
Ldeudin
-
+
+
+
-
-
~
-
-
~
L-iysn
HCI
-
-
-
-
-
-
-
8
*
Bóc
bỏ
túi
nion
bao
ngoài
và
kéo
các
túi
địch
truyền
khỏi
bọc
nilon.
L-methionin
-
-
-
-
-
-
-
*Ÿ
Đỗ
túi
dịch
truyền
lên
mặt
bàn
phẳng.
L-phenyialanin
-
-
-
-
-
*
Gỡ
bỏ
niêm
phong
của
các
ngăn
chữa
địch
truyền.
LỤNN
ss«<
{co
ï====s^===
*Ê
Lắc
đều
túi
địch
truyền
2—
3lần.
Leefdn
-
-
-
-
-
~
-
-
-
-
-
--
-
ei
none
L
200
+
Tear
off
an
overpouch
rom
th
notch
and
then
pul
ut
the
me
bag
Ltyrosin
----------
bưu
Lain
-
-
-
-
-
-
-
-
-
---
--
--
&
y
of
Cai
dond
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-----~~~.
-}
uc
vui
by
sheldng
0
bag
2~8
Snes,
Natri
glycerophosphat
Magnesisuilat
-----------------
«+:
(Ê
SĐK/Visa
No.:
VN-14825-12
Kaliclorid
--------------------------
"se
rẽ
vẽ...
aie
wield
—
100
86
16
SX/Batch
No.
ƒ
NSX/Mfg.
Daéo:
Địch
C:
Nh
                                
                                Llegiu el document complet