Country: ভিয়েতনাম
ভাষা: ভিয়েতনামী
সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mỗi chai 1000ml chứa: Alanin ; Arginin; Acid aspartic ; Cystein ; Acid Glutamic; Glycin; Histidin; Isoleucin ; Leucin ; Lysin (dưới dạng monohydrat) ; Methionin ; Phenylalanin ; Prolin
Fresenius Kabi Deutschland GmbH.
Each bottle 1000ml contains: Alanin ; Arginin; aspartic Acid ; Cysteine ; Glutamic Acid; Glycin; Histidin; Isoleucin ; Leucin ; Lysine (in the form monohydrate) ; Methionine ; Phenylalanine ; By
630mg; 410 mg; 410 mg; 100 mg; 710 mg; 210 mg; 210 mg; 310 mg; 700 mg; 560 mg;
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Chai thủy tinh 100ml
Thuốc kê đơn
Fresenius Kabi Austria GmbH
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: nước cất pha tiêm
VG ì A 8 = © Rx - Thuốc bán theo đơn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Ð. thuắc xa tầm với của trẻ em. la) 4 Vaminolact - Dung dich truyền tĩnh mạch Chai 100 mi Dung dịch chỉ dùng 1 lần. Phần dung dịch không dùng hết nên bỏ đi. Chi 4 định, chẳng chỉ định, cách dùng và. các thông tin khác: xem trong hướng tr 3 ` dân sử dụng đính kèm. Bảo quản ở nhiệt độ khéng qua 30°C. Tranh anh sang. Khéng déng lanh."NSX, HD, Sé 16 SX” xem “Manufact. Date, Use before, Batch No.” trén bao bi SÐĐK: Sản xuất bởi: Fresenius Kahi Austria GmhH. . Hafnerstrasse (HainerstraRe) 36, A-8055, Graz, Ao ONNK: we 900d ATNYAO OND LUANG | T0 ry rz†:n u#] M094277/01 EXP Vaminolact™ Eye =Solution for intravenous use The contents of this bottle are for a = == Single Infušion only. 10 ml œntains: alanine 6.5 9, arginine 4.1 g, aspartic acid wy roma g solution must be disca 4.1 g, cysteine/cystine 1.0 g, glutamic acid 7.1 g, glycine 2.1 g, histidine 2.1 g, Isoleucine 3.1 g, leucine 7.0 g, lysine 5.6 9. d. I9 W Auew E8 9peLs PJU2S‡naq sniuasaly IqEy HqULuĐ pu 0 meffionine 1,Zg, phenylalanine 2.7 g, proline 5.6 g, serine For dosagè, adminktration and defailed 3.99, taurigé 300 mg, threonine 3.6 g, tryptophan 1.4 g, ty- perce es af package Bae — TØsine 50mg, valine ã.B g, water for injections to 1000 mi. ‘ ‘ Nitrogen: 9,3 9/1000 mi. Do not store above 30 °C. oc / Energy content: 1.0 MJ {240 kcal)/1000 mi Do not freeze: Protect from light. \ Manufactured by: Fresenius Kabi Austria GmbH, Graz, Austria, j \ š § £ 8 Batch No.; 00 mi hs room TIL /6/76 Thuốc bán theo đơn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Đẻ tránh xa tằm với của trẻ em. VAMINOLACT Mô tả Vaminolact là dung dịch đạm đẻ truyền tĩnh mạch. Vaminolact là dung dịch trong suốt, không màu hoặc có màu vàng nhạt, không có các chát điện giải, dùng để nuôi dưỡng qua đư সম্পূর্ণ নথি পড়ুন