Mibezin 10 mg Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibezin 10 mg viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - kẽm gluconat (tương đương 10 mg kẽm) - viên nén - 70 mg

Ozonbiotic Extra Thuốc bột uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ozonbiotic extra thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus ; bacillus subtilis; kẽm (dưới dạng kẽm sulfat ) - thuốc bột uống - 0,7 mg; 2,6 mg; 5 mg

Rosuvas Hasan 5 Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rosuvas hasan 5 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) - viên nén - 5 mg

Sucrahasan gel Hỗn dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sucrahasan gel hỗn dịch uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - sucralfat (dưới dạng hỗn dịch 30% sucrafat) - hỗn dịch uống - 1 g

Shinacin Viên nén phân tán ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinacin viên nén phân tán

shin poong pharm co., ltd. - amoxicillin ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) - viên nén phân tán - 200mg; 50mg