Mibezin 10 mg Viên nén

Country: ভিয়েতনাম

ভাষা: ভিয়েতনামী

সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

এখন এটা কিনুন

সক্রিয় উপাদান:

Kẽm gluconat (tương đương 10 mg Kẽm)

থেকে পাওয়া:

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

INN (International Name):

Zinc gluconate (equivalent to 10 mg Zinc)

ডোজ:

70 mg

ফার্মাসিউটিকাল ফর্ম:

Viên nén

প্যাকেজ ইউনিট:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

শ্রেণী:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

পণ্য সারাংশ:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, microcrystallin cellulose, natri croscarmellose, povidon, tinh bột ngô, aerosil, magnesi stearat

তথ্য লিফলেট

                                -.ử
Mẫu
nhãn
hộp
3
vỉ
x
vỉ
10
viên
:
Mibezin
10
mg
Kích
thước
:
95
x
45
x
25
mm
Màu
sắc
:
như
mẫu
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẦN
LÝ
DƯỢC
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâuz4Š.....@1.......29A
5
95
mm
Kẽm
10
mg
Mibezin
lì
Hộp
3
vỉ
x
vỉ
10
viên
nén
CTY
TNHH
LIÊN
DOANH
HASAN
-
DERMAPHARM
Lô
B,
Đường
số
2,
KCN
Đồng
An,
Bình
Dương,
Việt
Nam.
45mm
a
i
lệ
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Liều
dùng,
Cách
dùng,
Tương
tác,
Thận
trọng,
Tác
dụng
phự
Xin
đọc
hướng
dẫn
sử
dụng.
mg
Bảoquản
nơikhô,
dưới
30°C.
Trảnh
ảnh
sáng.
Tiêu
chuẩn
cơ
sở.
SPÐK-Reg.
No.:
ĐỂ
XA
TẮM
TAY
TRÊ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG!
3
blisters
x
10
tablets
a
HASAN
-
DERMAPHARM
JOINT
VENTURE
CO.
LTD.
-
Mfg.
Date:
Exp.
Date
Số
lô
SX
-
Batch
No.:
NSX
HD
asa)
Lot
B,
Dong
An
Industrial
Park,
Binh
Duong
Province,
Vietnam
Composition:
Zinc
gì
70mg
rs
sp
ion.
equivalentto
.......
Storein
adry
place,
below
30°C.
Excipients
q.s_..
-........
1
tablet
Indications,
Dosage
and
Administration,
Contraindications,
interactions,
Side
effects
and
other
precautions:
Read
carefully
the
enclosedieafiet.
Protect
from
light.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ THE
DIRECTIONS
CAREFULLY
BEFORE
USE!
Mẫu
nhãn
vỉ
10
viên
:
Mibezin
10
Kích
thước
:41
x92
mm
Màu
sắc
:
như
mẫu
~
%
ie
ae
f
mer
S
s
›NG
TY
HIỆM
HỮU
|
4
DOANE
a
SAI
iMAPHAR}
<
140
x
200
mm
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Mibezin
Viên
nén
Thành
phần
Hoạt
chất:
MIBEZIN
10
MG:
Kém
gluconat
70
mg
(tương
đương
với
10
mg
kẽm).
MIBEZIN
15
MG:
Kẽm
gluconat
105
mg
(tương
đương
với
15
mg
kẽm).
Tá
dược:
Lactose,
Microcrystallin
cellulose,
Natri
croscarmellose,
Povidon,
Tinh
bột
ngô,
Aerosil,
Magnesi
stearat.
Dược
lực
học
-
Kẽm
là
một
thành
phần
không
thể
thiếu
của
metalloenzym
trong
cơ
thể.
Kẽm
cần
cho
quá
trình
tổng
hợp
protein,
ADN,
ARN
và
đó
                                
                                সম্পূর্ণ নথি পড়ুন
                                
                            

এই পণ্য সম্পর্কিত সতর্কতা অনুসন্ধান করুন

দস্তাবেজ ইতিহাস দেখুন