Augmentin 500mg/62.5mg Bột pha hỗn dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmentin 500mg/62.5mg bột pha hỗn dịch uống

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate ) 62,5mg - bột pha hỗn dịch uống

Betaderm - Neomycin Cream Kem bôi da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betaderm - neomycin cream kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason (dưới dạng betamethason valerat) ; neoomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi da - 10mg/10g; 35mg/10g

Difelene Gel dùng ngoài ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

difelene gel dùng ngoài

công ty tnhh thai nakorn patana, việt nam - natri diclofenac (dưới dạng diclofenac diethylammonium) - gel dùng ngoài - 1g

Dofervit Viên nang mềm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dofervit viên nang mềm

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - sắt (ii) fumarat; acid folic; cyanocobalamin - viên nang mềm - 162mg; 0,75mg; 7.5µg

Endix-G Kem bôi da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

endix-g kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - econazol nitrat; triamcinolon acetonid; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 100mg/10g; 10mg/10g; 10mg/10g

Fehezym Viên nang mềm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fehezym viên nang mềm

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - sắt (ii) fumarat ; acid folic - viên nang mềm - 200mg; 1,5mg

Gentrikin Cream Kem bôi da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentrikin cream kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat); econazol nitrat; triamcinolon acetonid - kem bôi da - 10mg; 100mg; 10mg