দেশ: ভিয়েতনাম
ভাষা: ভিয়েতনামী
সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat); Econazol nitrat; Triamcinolon acetonid
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Gentamycin (as Gentamycin sulphate); Econazol nitrate; Triamcinolon acetonid
10mg; 100mg; 10mg
Kem bôi da
Hộp 1 tuýp 10 gam
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Butylated hydroxyanisole, Butylated hydroxytoluene, Sodium dihydrophosphate, Propylene glycol, Cestostearyl alcohol, Polyoxyl-20-cetostearyl ether, Parafin lỏng, White vaselin, Methylparaben, Propylparaben, Nước tinh khiết
MẪU NHÃN HỘP & TUÝP Sản phẩm GENTRIKIN 10¢ Kích thước hộp : 107 x 32 x 22 mm Kich thuéc tuyp : 97 x 15.9 mm Ty lé : 70% Nội dung : như mẫu BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan dau dd. atl Ws Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định: Xin đọc trong tờ hưởng dẫn sử dụng Sản xuất theo nhượng quyền của: DAEWON PHARM., KOREA PHIL cry rou pon wren raanna Composition/ Thanh phan: Each tube 10g contains/ Mỗi tuýp 10g chứa: Econazole nitrate......... Triamcinolone acetonide.... Gentamicin sulfate. “10mg (hoạt lực) Indications, administration, contraindications: See ot ote 7 ar À SDK: ae Ty a SX; fi INTER Ar PE vn \ x \ % Prescription drug WHO-GMP _», For Dermatitis hes _ GENTRIKIN Cream 408 Š EG b3 Ta. wa As 2s... : B22 For topical use only we Composition: Each tube 10g contains: Indications, administration, contraindications: SS [se Econazole nitrate. es See insert paper = | Triamcinolone acetonide. Storage: In a well-closed container, at temperature | | Gentamicin sulfate.......1 below 30°C | Dosage form: Topical cream Package: 1 tube (109)/box cos PHIL ro ren nanan. Ding diéu trị viêm da 3 : 'G€NTRIRIN 3 | 2 E 7 Cream - Ne | 2 Thuốc dùng ngoài wie Thành phẩn: Mỗi tuýp 10g chúa: Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định: eo | Econazole nitrate 100mg Xin đọc trong tờ hưởng dân sử dụng | Triamcinolone acetonide...........10mg Bao quan: Trong bao bì kín, ở nhiệt độ dưới 30°C | | Gentamicin sulfate.....10mg (hoat lực) Đồng gói: 1 tuýp (10g)/hộp | Dạng dùng: Kem bôi ngoài da Sản xuất theo nhượng quyển của: | (ene DAEWON PHARM. CO., LTD., KOREA 4 : imc Sun ai SEBBã 2ã, ng số 8, KCN Vật Nar Sees ae 25, dudng sé 8, KCN Viét Nam-Singapore, Binh Duong fo: ^“/ Rx Thuốc bán theo đơn Dé xa tâm tay trẻ em Đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dung Nếu cân thêm thông সম্পূর্ণ নথি পড়ুন