Opgenra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
14-07-2016

Thành phần hoạt chất:

eptotermin alfa

Sẵn có từ:

Olympus Biotech International Limited

Mã ATC:

M05BC02

INN (Tên quốc tế):

eptotermin alfa

Nhóm trị liệu:

Lijekovi za liječenje bolesti kostiju

Khu trị liệu:

spondilolisteze

Chỉ dẫn điều trị:

Opgenra je indicirana za posterolateralnu lumbalnu spinalnu fuzije u odraslih bolesnika s spondilolistezijom u kojima autograft nije uspio ili je kontraindiciran.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

povučen

Ngày ủy quyền:

2009-02-19

Tờ rơi thông tin

                                B. UPUTA O LIJEKU
23
Lijek koji više nije odobren
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJA ZA KORISNIKA
OPGENRA 3,3 MG PRAŠAK ZA SUSPENZIJU IMPLANTATA
eptotermin alfa
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Prijavom svih sumnji na nuspojavu i Vi možete pomoći.
Za postupak prijavljivanja
nuspojava, pogledajte dio 4.
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE PRIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se svom liječniku.
-
Ako dobijete bilo koju nuspojavu obratite se svom liječniku. To
uključuje i svaku moguću
nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi. Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Opgenra i zašto se koristi.
2.
Što morate znati prije nego primite lijek Opgenra.
3.
Kako se koristi Opgenra.
4.
Moguće nuspojave.
5.
Kako čuvati lijek Opgenra.
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije.
1.
ŠTO JE OPGENRA I ZA ŠTO SE KORISTI
Opgenra sadrži djelatnu tvar eptotermin alfa.
Opgenra je vrsta lijeka poznata kao koštani morfogenetski protein
(BMP). Ta skupina lijekova
uzrokuje rast nove kosti na mjestu na kojem kirurg postavi
(implantira) lijek.
Opgenra se implantira odraslim bolesnicima s listezom kralježnice
(spondilolisteza) u slučajevima
gdje liječenje putem autolognog koštanog presatka (kost
transplantirana iz kuka) nije uspjelo ili se ne
smije koristiti.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO PRIMITE LIJEK OPGENRA
NEMOJTE PRIMATI LIJEK OPGENRA
-
ako ste alergični na eptotermin alfa ili na bilo koji drugi sastojak
ovog lijeka (vidjeti dio 6).
-
ako bolujete od autoimune bolesti (bolest koja se razvija iz vlastitog
tkiva ili je usmjerena protiv
vlastitog tkiva), uključujući Crohnovu bolest, reumatoidni artritis,
sistemski eritematozni lupus,
sklerodermiju, Sjögrenov sindrom i dermatomiozitis/polimiozitis.
-
ako imate aktivnu infekciju na kralježnici ili Vam je rečeno da
imate aktivnu internu (sistemsku
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                DODATAK I
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
1
Lijek koji više nije odobren
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Od zdravstvenih djelatnika se traži da prijave svaku
sumnju na nuspojavu za ovaj lijek.
Za postupak prijavljivanja nuspojava vidjeti dio 4.8.
1.
NAZIV LIJEKA
Opgenra 3,3 mg prašak za suspenziju implantata
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna bočica sadrži 1 g praška s 3,3 mg eptotermina alfa*.
Nakon rekonstitucije, Opgenra sadrži 1 mg/ml eptotermina alfa.
*Eptotermin alfa je ljudski rekombinantni osteogeni protein 1 (OP-1)
proizveden na staničnoj liniji
jajnika kineskog hrčka (CHO).
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari, vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Prašak za suspenziju implantata.
Prašak koji sadrži djelatnu tvar je zrnate strukture i bijele do
gotovo bijele boje.
Prašak koji sadrži pomoćnu tvar karmelozu (karboksimetilcelulozu)
je žućkasto bijele boje.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Opgenra je indicirana za posterolateralnu lumbalnu spinalnu fuziju u
odraslih bolesnika sa
spondilolistezom u slučaju kada fuzija autolognim presadakom nije
uspjela ili je kontraindicirana.
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Ovaj lijek treba primijeniti odgovarajuće osposobljen kirurg.
Doziranje
Opgenra je namijenjena samo za jednokratnu uporabu na jednom
bolesniku. Liječenje zahtijeva jedan
kirurški zahvat. Za fuziju na jednoj razini lumbalne kralježnice
koristi se jedna jedinica lijeka na
svakoj strani kralježnice. Maksimalna doza za ljude ne smije
premašiti 2 jedinice s obzirom da
djelotvornost i neškodljivost lijeka kod postupaka spinalne fuzije
koji zahtijevaju veće doze još nisu
utvrđene.
_Pedijatrijska populacija _
Opgenra je kontraindicirana u djece (u dobi <12 godina), adolescenata
(u dobi 12-18 godina) i osoba s
nerazvijenim kosturom (vidjeti dio 4.3).
_Oštećenje bubrega/jetre _
Treba biti oprezan s uporabom lijeka Opgenra u bolesnika s
oštećenjem bubrega ili jetre (vidjeti
dio 4.4).
2
Lije
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu