国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Thiamin mononitrat, Pyridoxin hydroclorid, Riboflavin natri phosphat
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Thiamine mononitrate, Pyridoxine hydroclorid, Riboflavin sodium phosphate
250mg; 250mg;2mg
viên bao đường
hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Povidon, Magnesi stearat, Đường RE, Shellac, Titan dioxyd, gôm Arabic, đỏ Erythrsoin, sáp Carnauba, Brown HT
ẾN Ự KI 85 x 63 x 88 mm. 10 viên |X 2 ~ a MAU NHAN D p10v 6 C c 30) <= 2 | CONG THUC — Vitamin B, (Thiamin mononitrat) .... - =_ Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat)....................... Đau nhức thần kinh, đau nhức gân và bắp thịt, thấp khớp. Cơ thể mệt mỏi, biếng ăn, sút cân. ~. Nghiện rượu và nhiễm độc rượu. ' CÁCH DÙNG & LIỀU DÙNG Uống †1 viên / lần / ngày trước hoặc trong các bữa ăn. CHỐNG CHỈ ĐỊNH | Dị ứng với một trong các thành phần của thuốc. | ĐỂ XA TAM TAY CUA TRE EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. | NẾU CẦN THÊM THÔNG TIN, XIN HỎI Ý KIẾN BÁC Sĩ. - TIÊU CHUẨN: TCCS. SOK: | BAO QUAN Ở NHIỆT ĐỘ KHÔNG QUÁ 30°C. | NSX: LSX: HD: Sản xuất tại nhà máy GMP-WHO 1/67 Nguyễn Văn Quá, Q.12, TP.HCM, VN. k 2 q BJIAIL1] -GH Eun Wow E eo a8e š: m © xu sišc (O Số ae x< SỐ ( io «CE = KR = ni Om fH V S age g - = Zon 2 § 2 s ° ễ Hà é a i —>— = Là HP se. => ám -::::'m > 3` ° b ud | N .... | SE HE - oF Em Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường Irivita La p CTCP DPDL « RMEDIC PHARMEDIC 367 Nguyễn Q.1, TP. Hì Chí Minh, Việt Nam COMPOSITION Thiamine mononitrate | — Pyridoxine hydrochloride.. | — Riboflavin sodium phosphate ............ EXcipiente: -cisciscissiecsiscsserisseveres s.q.f | INDICATIONS Neuralgia, tendinous and muscular pains, rheumatism. — Asthenia, anorexia, weightloss. - Alcoholism and alcohol poisoning | DOSAGE AND ADMINISTRATION 1 tablet once daily before or during meals. CONTRAINDICATIONS Hypersensibility to one of the components of Trivita BF. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE. FOR MORE INFORMATION, CONSULT YOUR PHYSICIAN. _ SPECIFICATION: Manufacturer's Reg.No:. | DO NOT STORE OVER 30°C. | ' Manufactured by PHARMEDIC in compli: h GMP-WHO _ norms: 1/67 Nguyen Van Qua St., Di -XS 0| 9S HT act HE aga 98 s88 Q3 Sỗ BS sa Be ¬= t eo =88 gi 阅读完整的文件