国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Thiamine mononitrate; Pyridoxine hydrocloride; Riboflavin sodium phosphat
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Thiamine mononitrate; Pyridoxine hydrocloride; Riboflavin sodium phosphate
125mg; 125mg; 1mg
viên bao đường
hộp 10 vỉ x 10
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Tinh bột sắn, Povidon, Magnesi stearat, Talc, Đường RE, Shellac, Titan dioxyd, Gôm arabic, Đỏ erythrosin, Sáp carnauba
| MAU NHAN DU KIEN Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đườngnăm 阅读完整的文件