Tranbleed 1000 Dung dịch tiêm

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

下载 资料单张 (PIL)
08-07-2019

有效成分:

Acid tranexamic

可用日期:

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

INN(国际名称):

Tranexamic Acid

剂量:

1000 mg/100ml

药物剂型:

Dung dịch tiêm

每包单位数:

Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

產品總結:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng

资料单张

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:
&%..J.03......#@12”
MAU
NHAN
IN
TREN
ONG
10m!
TM/TTTM
TranbleedEM
ZEN
fx
ø
F
sy
_
Acid
tranexamic
1000mg/10mI
>
Chỉ
định,
chong
chỉ
định,
liêu
lượng
-
cách
dùng,
T
i
n
tác
dụng
không
mong
muốn
và
các
thông
tin
khác
ran
ee
ney
MAU
HOP
5
ONG
10
ml
(TY
LE
80%)
Tranbleed
1000
Bảo
quản:
Nơi
khô,
r
CÔNG
TY
CÔ
PHAN
DƯỢC
PHAM
TRUNG
ƯƠNG
2
ĐE
XA
TAM
TAY
CỦA
TRE
EM
:
sa
lo,
seedy
DOC
KY
HUO'NG
DAN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG
SDK
|W
Q}
Buo
g
doy
(e)
yobw
yun
ueAny
wall
/
weYyo
yobw
yu
Wel)
poojqueiL
WIL
HOid
SNNG
won
ona
ve
agra
2
LS?
4
HAM
-
CONG
TY
CO
PHAN
Yel
eho?
HD
DUNG
DICH
TIEM
TranbleedEm.m
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
ˆ
M40ÿJB000E
2ituexouez)
pỊ2V
`
Tiêm
tĩnh
mạch
chậm
/
Tiêm
truyền
tĩnh
mạch
Hộp
5
ống
10
ml
i
Gmpesjque.y
Ya
\
oh
Í-(
¿4¿..
:
Acid
tranexamic
1000mg/10mI
MAU
HOP
10
ONG
10
ml
(TY
LE
80%)
Tranbleed
1000
ông
dung
dịch
tiêm
chứa
1000
mg
vừa
đủ
10
mỊ_
Bảo
quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
DE
XATAM
TAY
CUATRE
EM
HAM
TRUNG
UONG
2
DOC
KY
HU'O'NG
DAN
SU’
DUNG
TRU'OC
KHI
DUNG
ng,
Ha
Nội,
Việt
Nam
SDK:
Iul
0
ôuo
0)
dộ
Œ)
yobw
yun
ugAny
wel)
/
weYys
yobw
yun
wel)
pooique1l
WIL Hid
SNNG
top
09)
uệq
DENY
XH
1
3
a
Chỉ
định,
chông
chỉ
định,
liêu
lượng
-
cách
dùng,
tác
ñ
fa
a
la)
l
eed
4
000
dụng
không
mong
muôn
c
thông
tin
khác
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dân
sử
dụng
bên
trong
hộp
=9
Sản
xuất
tạ
DUNG
DỊCH TIÊM
TranbleedEmm
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Acid
tranexamic
1000mg/10m!_
Tiêm
tĩnh
mạch
chậm
/
Tiêm
truyền
tĩnh
m
@)
Hộp
10
ống
10
ml
_100ÿ/BUI000E
2iUiexoue4g
pỊOV.
M1p99IQUE42L
\
MẪU
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUỐC
(MẶT
TRƯỚC)
PHẦN
THÔNG
TIN
DÀNH
CHO
BỆNH
NHÂN
Tranbleedđmm
Acid
tranexamic
1000mg/10ml
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬDỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
ĐỂXA
TẦM
TAY
CỦA
TRẺ
EM.
THÔNG
BÁO
NGAY
CHO
BÁC
SỸ
HOẶC
DƯỢC
S
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报