Talliton Viên nén

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
05-11-2021

有效成分:

Carvedilol

可用日期:

Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

INN(国际名称):

Carvedilol

剂量:

6,25 mg

药物剂型:

Viên nén

每包单位数:

Hộp 2 vỉ x 7 viên

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

產品總結:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, crospovidon, sucrose, colloidal anhydrous silica, povidon K-25, magnesi stearat, Quinoline Yellow C.l. 47005 EEC 104, Sunset Yellow C.1.15985 EEC 110 là chất tạo màu.

资料单张

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
Lân
đâu:..................;
6.
CHi
DUNG
THEO
CHi
DINH
CUA
BAC
Si.
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM.
ĐỤC
KỸ
HƯỚNG
DAN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
Rx
THUOC BAN
THEO
BON
Talliton
Carvedilol
6,25
mg
2
vix
Ï
viên
nén
Talliton
6,25
mg
2
vix
Ï
viên
nén
4
Tân
dc:
chỉ
của
nhà
nhập
khẩu:
À‹
\
2
vix
Ÿ
viên
nén
EGE
Hoạt
chat:
Trong
mai
vién
nén
co
6,25
mg
Carvedilol
Ta
due:
lactose
monohydrat,
crospovidon,
sucrose,
colloidal
anhydrous
silica,
povidon
K-25,
magnesi
stearate,
quinoline
yellow
C.l.
47005
EEC
104
Thuốc
uống
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng
và
các
thống
tin
khác:
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp
thuốc.
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30°0,
tránh
ẩm.
Nhà
sản
xuất:
SBK:
EGIS
PHARMACEUTICALS
Private
Limited
Company
—
«=e:<
7rự
sđ-
11B
Budapest,
Keresztúri
út
30-38,
Hungary
Nha
may:
1165
Budapest,
Bokényféldi
ut
118-120.,
Hungary
Vietnam
EGIS
Article
No.:
9g
Pantone
Black
@
Pantone
187
(-15%)
C)
Pantone
Warm
Gray
2
Zombor
Csaba
/2015.12.10.
LÁTVÁNYTERV
ỶỲ
travel
direction
=
=i
i
>ì
>
|=
|
lt
=i
bt
>
Số
lô
SX:
"|
ZZ
{
¥
TT
~
XS
-
~
`
(EIS
ss
FGIS
-
E8S
|
\
/
EGIS
EGIS
EGIS
\
/t8l
EGIS
EGIS
\
EGIS
EGIS
EGIS
\
/EGIS
EGIS
EGIS
\
(EIS
EGIS
EGIS
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
HUNGARY
Talliton
Talliton
Talliton
Talliton
Talliton
Tallitnn
Talliton
Talliton
Talliton
Talliton
Tallitopn
Talliton
Talliton
Talliton
Talliton
Talliton
Talliton
Talliton
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilal
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
Carvedilol
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
6,25
mg
Vién
nén
Viễn
nén
Viên
nén
Viên
nén
Viên
nén
Viê
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报