国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sorbitol
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Sorbitol
5g
Thuốc bột uống.
hộp 20 gói x 5 gam
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Vanilin
Nhãn hộp Nhãn túi THÀNH PHẢN: Sorbitol Sg | 4opAod Bg x sheq 9z jo xog Tả được Gia di] gol CHỈ ĐỊNH: ĩ H Điều trị triệu chứng táo bón và khó tiêu. J | sor I 0 HD: CACH DUNG - LIEU DUNG: Chỉ được dùng các thuốc nhuận tràng thầm thâu với liễu đơn và không thường xuyên * Điều trị chứng khó tiêu | Điều trị triệu chứng táo bón, khó tiêu. ~ Người lớn; 1-3 göi/ngày. Uống trước bữa ăn hoặc khi khó tiêu * Điều trị chứng táo bỏn | I ell ~ Người lớn: Liống I gói vào buổi sáng, lúc đói. ~ Trẻ em: Uống 1⁄4 liễu người lớn. SDK: Chả ý: Pha Ì gói trong 1⁄4 cốc nước, trước bữa än 10 phút Số lô SX CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX 358 Giải Phóng - Hà Nội - Việt Nam tại: NMDP số 2 Trung Hậu, Tiển Phong, Mê Linh, Hà Nội Ngày SX: (> MEDIPLANTEX 20 bags x 5g powder sorbitol 5g 20 gói x 5g sorbitol 5g THANH PHAN: COMPOSITION: Sorbitol 5g Sorbitol Sg ® Tá dược vừa đủ I gỗi ® Excipients q5 fone bag CHỈ ĐỊNH: _ ¬ INDICATION: Dùng trong điều trị triệu chứng. táo bón, khó tiêu. . Treatment for constipation and dyspepsia CHÓNG CHÍ ĐỊNH, LIÊU DŨNG - CÁCH DUNG, THONG TIN KHAC: CONTRAINDICATION, DOSAGE, — . Xin xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. - == „ . ADMINISTRATION AND OTHER INFOMATION: Treatment for constipation and dyspepsia. BAO QUAN: Điều trị triệu chứng táo bón, khó tiêu. see the leaflet enclosed Nơi khô, trảnh ánh sảng, nhiệt độ dưới 30°C STORAGE: - 7 SDK: Keep in a dry, Protect from light, below 30°C Tiêu chuẩn ap dung: TCCS. Reg, Noz... DEXA TAM TAY CUA TRE EM SPECIFICATION: Manufacturer’s, BOC KY HUONG DEN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DŨNG KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. CONG TY cr ĐƯỢC TW MEDIPLANTEX READ CAREFULLY THE DIRECTION BEFORE USE. Ễ s Š + BS HUGC ^ PHÊ DUYỆT CỤC QUẢN LÝ bel Gd BA Lan dau “ TO HUONG DAN SỬ DỤNG SORBITOL Thành phẩn: 阅读完整的文件