Betadine Antiseptic Solution 10%w/v Dung dịch dùng ngoài 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt

Betadine Ointment 10% w/w Thuốc mỡ 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine ointment 10% w/w thuốc mỡ

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - mỗi 100g chứa: povidon iod - thuốc mỡ - 10g

Gynodine dung dịch dùng ngoài 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynodine dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10%

Povidine 10% dung dịch dùng ngoài 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidine 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - povidon iod 10% - dung dịch dùng ngoài - 10g/100ml

Povidon iod Dung dịch dùng ngoài 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iod dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10 g/100 ml

Fasran inj 350 Dung dịch tiêm 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fasran inj 350 dung dịch tiêm

hana pharm. co., ltd. - iohexol - dung dịch tiêm - 250mg iodine/ml

Jufax inj 350 Dung dịch tiêm 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jufax inj 350 dung dịch tiêm

hana pharm. co., ltd. - iohexol - dung dịch tiêm - 350mg iodine/ml

Keytadine Dung dịch dùng ngoài 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

keytadine dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 1g/20ml

Povidine - 5% Dung dịch sát trùng cuống rốn. 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidine - 5% dung dịch sát trùng cuống rốn.

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - povidon iod - dung dịch sát trùng cuống rốn. - 400mg

Fasran inj 300 Dung dịch tiêm 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fasran inj 300 dung dịch tiêm

hana pharm. co., ltd. - iohexol - dung dịch tiêm - 300mg iodine