Kamsky 1,5%-low calcium Dung dịch thẩm phân phúc mạc 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kamsky 1,5%-low calcium dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty tnhh sun garden việt nam - mỗi 100ml chứa: dextrose monohydrat 1,5g; natri clorid 538mg; natri lactat 448mg; calci clorid 2h2o 18,3mg; magnesi clorid.6h2o 5,08mg - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 1,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg

Kamsky 2,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kamsky 2,5% dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty tnhh sun garden việt nam - mỗi 100ml chứa: dextrose monohydrat 2,5g; natri clorid 538mg; natri lactat 448mg; calci clorid. 2h2o 25,7mg; magnesi clorid.6h2o 5,08mg - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 2,5g; 538mg; 448mg; 25,7mg; 5,08mg

Kamsky 2,5%-Low calcium Dung dịch thẩm phân phúc mạc 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kamsky 2,5%-low calcium dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty tnhh sun garden việt nam - mỗi 100ml chứa: dextrose monohydrat 2,5g; natri clorid 538mg; natri lactat 448mg; calci clorid .2h2o 18,3mg; magnesi clorid.6h2o 5,08mg - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 2,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg

Kamsky 4,25% Dung dịch thẩm phân phúc mạc 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kamsky 4,25% dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty tnhh sun garden việt nam - mỗi 100ml chứa: dextrose monohydrat 4,25g; natri clorid 538mg; natri lactat 448mg; calci clorid.2h20 25,7mg; magnesi clorid.6h2o 5,08mg - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 4,25g; 538mg; 448mg; 25,7mg; 5,08mg

Kamsky 4,25%-low calcium Dung dịch thẩm phân phúc mạc 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kamsky 4,25%-low calcium dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty tnhh sun garden việt nam - mỗi 100ml chứa: dextrose monohydrat 4,25g; natri clorid 538mg; natri lactat 448mg; calci clorid .2h2o 18,3mg; magnesi clorid.6h2o 5,08mg - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 4,25g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg

Bluplex Injection Dung dịch tiêm truyền 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bluplex injection dung dịch tiêm truyền

tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - thiamin hcl; riboflavin-5-phosphat natri; pyridoxin hcl; niacinamide; d-panthenol; acid ascorbic; dextrose - dung dịch tiêm truyền - --

Dialisis 2A Dung dịch thẩm phân máu 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dialisis 2a dung dịch thẩm phân máu

công ty cổ phần dược phẩm am vi - mỗi 1000ml chứa: natri clorid 210,7g; kali clorid 5,222g; calci clorid .2h2o 9g; magnesi clorid. 6h2o 3,558g; dextrose 38,5g; acid acetic 6,310g - dung dịch thẩm phân máu - 210,7g; 5,222g; 9g; 3,558g; 38,5g; 6,310g

Dialisis DD1 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dialisis dd1 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty cổ phần dược phẩm am vi - mỗi 1000ml chứa: natri clorid 270,869g; kali clorid 6,71g; calci clorid.2h2o 9,924g; magnesi clorid. 6h2o 4,575g; dextrose 49,499g; acid acetic 8,1g - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 270,869g; 6,71g; 9,924g; 4,575g; 49,499g; 8,1g

Glucose 10% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 越南 - 越南文 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose 10% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần otsuka opv - glucose (dextrose) 10% - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10%