biocalcium viên nén
công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - calci lactat pentahydrat - viên nén - 650 mg
lodoz 10mg/6,25mg viên nén bao phim
merck kgaa - bisoprolol fumarat; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 10 mg; 6,25 mg
lodoz 2,5mg/6,25mg viên nén bao phim
merck kgaa - bisoprolol fumarat; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 2,5 mg; 6,25 mg
lodoz 5mg/6,25mg viên nén bao phim
merck kgaa - bisoprolol fumarat; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 5 mg; 6,25 mg
medi-silymarin viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm me di sun - cao khô cardus marianus - viên nén bao phim - 100 mg ( tương đương 70mg silymarin )
posicaine 100 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,017mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,031 mg
posicaine 200 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,0085mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,015 mg
zicumgsv viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - kẽm gluconat (tương đương 15 mg kẽm) - viên nang cứng - 105 mg
dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc
baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; magie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 1,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg
dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc
baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; megie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg