Rosalin 1g Bột pha tiêm

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat)

可用日期:

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco

INN(国际名称):

Ceftazidim (in the form of Ceftazidim pentahydrat)

剂量:

1g

药物剂型:

Bột pha tiêm

每包单位数:

Hộp 10 lọ

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco.

產品總結:

Tiêu Chuẩn: USP32; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri carbonat

资料单张

                                tư
hi
MAU
NHAN
HOP
THUOC
BOT
TIEM
ROSALIN
1G
(TY
LE
60%)
,
-
'
BỘ
Y
TẾ
seat
i
pte
|
CỤCQUANTý
Dược
Rosalin
Ig
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Ceftazidime
1000mg
_
Lân
đâu:..Á‡......É.|...I.Z8.4w..
WHO-GMP
ỉ
Or
:
:
bs
z
$9982
§
"|
=
so?
2
o
@
2
oo:
F
§
tl
B
ni
Ệ
~
Ags
5
eg
335
if
A
8
§
8
oF
Ÿ
TẾ
33°
8
$2
838
3
§
g.
HH:
iu
ÿ
Sỹ
Š
j
§
gẽ
gi
SE
?
§
di
3
5,
1;
Fe
dị
HỆ
ppt
Số
—
Ệ
Palo
mn
oof
pf
j,Ít
Hi
Đi
HOH
yin
S$
£22
58g
?
§
5
§
a
88
ÿ
2322
238
8
é
:
:
OHM-dW9
|
@)
yoew
yun
ughnsy
yoew
quí)
tuọiL
deq
wait
Bu!000[
wipizeyad
[|
LIIIBSDàI
tiện
tộq
SỌnui
öỊ
01
JOH
`
Hộp
10
lọ
thuốc
bột
tiêm
Rosalin
Ig
Ceftazidim
1000mg
jay
SX/Mfg.date:
ddmmyy
Số
lô
SX/Batch.N”:
nnnnnn
HD/Exp.date
:
ddmmyy
MAU
NHAN
LO
THUOC
BOT
TIEM
ROSALIN
1G
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
GMP
-
WHO
Thuốc
bột
tiêm
c*ề
Rosalin
ig
fl
Ceftazidim
1000mg
ices
Tiém
bap,
Tiém
tinh
mach,
Truyén
tinh
mach
văš
PHARBACO
CTCP
DUOC
PHAM
TRUNG
UONG
|
-
PHARBACO
3339
Hà
nội
ngày
10
tháng
02
năm
2014
PHÒNG
NCPT
Ih
PHO
TONG
GIAM
D6
Akal
DS.
HA
THI
THANH
HOA
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUỐC
Thuốc
bột
tiêm
Rosalin
1g
(Ceftazidim
1000mg)
Công
thức:
Cho
1
lọ
thuốc
bột tiêm
Ceftazidim......................................
1000mg
Tá
dược:
natri
carbonat
Trình
bày:
Hộp
10
lọ
thuốc
bột
tiêm
Chỉ
định:
Chỉ
dùng
ceftazidim
trong
những
nhiễm khuẩn
rất
nặngđã
điều
trị
bằng kháng
sinh
thông
thường
nhưng
không
đỡ
để
hạn
chế
hiện
tượng
kháng
thuốc
do
vi
khuẩn
Gram
âm
như:
Nhiễm
khuẩn
huyết,
viêm
màng
não.
Nhiễm
khuẩn
đường
tiết
niệu
có
biến
chứng.
Nhiễm
khuẩn
đường
hô hấp
dưới,
nhiễm khuẩn
trong
bệnh
nhày
nhớt.
Nhiễm
khuẩn
xương
và
khớp.
Nhiễm
khuẩn
phụ
khoa.
Nhiễm
khuẩn
trong
ổ
bụng.
Nhiễm
khuẩn
da
và
mô
mềm
bao
gồm
nhiễm
khuẩn
bỏng
và
vết
thương.
Liều
dùng,
cách
dùng:
Liều
dùng:
Người
lớn:
-
Liều
trung
bình

                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报