Qbisalic Mỡ bôi da

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

下载 资料单张 (PIL)
04-11-2021

有效成分:

Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat; Acid salicylic

可用日期:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

INN(国际名称):

Each 10 g contains: Betamethasone dipropionat; salicylic Acid

剂量:

0,0064g; 0,3g

药物剂型:

Mỡ bôi da

每包单位数:

Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

產品總結:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Vaselin, Lanolin, Sáp ong trắng, Propylen glycol

资料单张

                                up~
24020
AF
-
§
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LÝ
DƯỢC
ee
nnsgxsunnl
Ti
1/
Nhãn
tuýp
Qbisalic
10g
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
-
bate
tine...)
POAP
Topical
ointment/
Mỡ
bôi
ngoài
da
1
q
BISALiEG—
—
BETAMETHASON
DIPROPIONAT
0,0064
g
ị
ACID
SALICYLIC
0,3
9
\
GMP
-
WHO
\
Công
thức:
Tính
cho
một
tuýp
10
g
Betamethason
dipropionat...........
0,0064
g
(tudng
dudng
Betamethason..........
0,005
g)
mm
.......................
039
Tá
dược
..........
vừa
đỦ.............
10g
(Vaselin,
Lanolin,
Sáp
ong
trắng,
Propylen
glycol).
Chỉ
định,
chếng
chỉ
định,
liêu
lượng,
cách dùng
và
các
thông
tin
khác:
Xem
tờ
hướng
dẫn
bên
trong
hộp.
pe
XA
TAM
TAY TRE
EM,
BOC
KY
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤN@
TRƯỚC
KHI
DÙN6"
&
CONG
TY
CP
DUGC
PHAM
QUANG
BINH)
=
=>
46
Dưỡng
Hữu
Nghị,
P.
Bắc
Lý,
TP.
Đồng
Hới,Tính
Quảng
Bình,
Việt
Nam
HD:
Số
lô
SX:
Am
2I
Nhãn
hộp
1
tuýp
QI
°C
4611.0
Topical
ointment/
Mỡ
bôi
ngoài
da
Hop
1
tuyp
10g
(
BETAMETHASON
DIPROPIONAT
0,0064
g
ACID
SALICYLIC
0,3
g
GMP
-
WHO
Công
thức:
Tính
cho
một
tuýp
10
g
Betamethason
dipropionat
...........
0,0064
g
(tương
đương
Betamethason..........
0,005
g)
NKIEIRUNNI.:.s........:.........
0,3
g
TẾ
DIỆP.
si
J0
T1.
10g
(Vaselin,
Lanolin,
Sáp
ong
trắng,
Propylen
glycol).
o
a
§š
of.
;
3
š
ue
Sẽ
ssẽ
z5
§
E
©
Zo
22s
&¢
3
k
sẽ
s§s8
,
ef
Ege
§
5
lấn
7
fg
gf
tae
of
>
gs232,2
28
bead
8Š
ma
«|
ss
eee22
Ê
SESE
ES
S
s2ig2bieg2,8
822522
=
ZB
25
2Becde
Fats
8
¬
-
Sẽ
3
xã.
Ss
5Š
sb
5
=
EHEsss2325sF2F2528898
28
bh,
CONG
TY
CP
DUGC
PHAM
QUANG
BINH
46
Dưỡng
Hữu
Nghị
P.
Bắc
Lý,
TP.
Đồng
Hổ,
Tính
Quảng
Bình,
Việt
Nam
Số
lô
SX
(Batch
No):
Ngày
SX
(Mfg
Date):
HD
(Exp
Date):
0
=———————_
—
ee
7
—————
ae.
> ——
QE
(>
=
_)
=a
"¬==
2
=e
0
3/
Nhãn
tuýp
Qbisalic
15g
Topical
ointment/
Mö
bôi
ngoài
da
1
QBISAL‡C—
-
BETAMETHASON
DIPROPIONAT
0,0096
g
ACID
SALICYLIC
0,45
g
GMP
-
WHO
Công
thức:
Tính
cho
mộttuýp
15
g
Betamethason
dipr
                                
                                阅读完整的文件