Philmoxista Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

下载 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride)

可用日期:

Phil International Co., Ltd.

INN(国际名称):

Moxifloxacin (as Moxifloxacin hydrochloride)

剂量:

5mg/ml

药物剂型:

Dung dịch nhỏ mắt

每包单位数:

Hộp 1 lọ 5ml

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Samchundang Pharm Co., Ltd.

產品總結:

Tiêu Chuẩn: USP 35; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri clorid, acid boric, acid hydrocloric, natri hydroxyd, Nước cất pha tiêm

资料单张

                                FONE
bby
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lan
ea
rele
soy)
|
|
oom
Rx
PRESCRIPTION
DRUG
Rx
THUÔC
BẤN
THEO
ĐƠN
PHILMOXISTA
[TẾ
H(Q/
ĐT
PHILMOXISTA
ĐH
)Ì
D0037
|
Eye
drops
Eye
drops
Thuốc
nhỏ
mắt
eRe
I
Composition:
Each
mL
contains:
Thanh
phan:
Méim
chiva:
Moxifloxacin
HCl..........5.45
mg
Moxifoxacin
HCl.......5,45
mg
"
=
(5mg
as
Moxifloxacin)
Anti-infecti
(5mg
Moxiflaxacin)
Anti-infecti
ị
@
Indicatians/Dosage
&
a
=
Se
ne
Chi
dinhiLidu
dung
&
Cach
ne
ay
"
Wes
,
Administration!
Moxifloxacin
HCI
dũng
hông
chỉ8jnhVCá
thông
Moxifloxacin
HCI
ị
Fe
tin
khác
TT
Xin
xem
Ð
hướng
dẫn
sử
dụng.
_
Please
refer
to
the
insert
leaflet.
Bao
quan:
|
urd
30PC
-
:
1
Wi
Storage:
D
,tánh
ánh
sáng
Belaw
30°C,
protecting
from
light.
Đóng
gói
:5mUo/hộp.
Wi
Package:
SmL/botte/box.
SOK
ì
SỐ
LÔ
§X
:
NGÀY§X
:
3/
rd
Mi
KEEP
QUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
Manutactured
By
DE XA
TAM
TAY
TRE
EM
Nhà
sản
xuất
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
sa
SAMCHINDANG
PHARM.
=
BoC
KY
HLPONG
DAN
SỬ
DỤNGTRƯỚC
ce
SAMGHUNDANG
PHARKLCO.LTD
BEFORE
USE.
sey)
ean
cnomoo
an
|
KHIDỦNG
Lx&-E]
Rggeeg
Say
Gnơng
hn
ak
L
eee
|
1
Composition
/
Thanh
phda:
Each
mL
contains
/
M&i
ml
chia:
Moxifloxacin
HCL.................5.45
mg
ELOISE
eres
I
Moxifiexaclin
HƠI
-..
[DTNSSĐCG
0
2ACD|
|
=
S616
SX:
Hf)
SAMCHUNDANG
PHARILCO,LTD,
Ũ
X
#
Hân
Quắc
HD,
J
Rx
THUỐC
BAN
THEO
DON
„_
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nếu
cân
thêm
thông
tín,
xin hỏi
ý
kiến
thây
thuốc.
PHILMOXISTA
Thuốc
nhỏ mắt
THÀNH
PHÀN:
Mỗi
ml
chứa:
Moxifloxacin
Hydroclorid
.
5,45
mg
(tương
đương
Moxifloxaci
..5
mg
Tá
dược:
Natri
clorid,
acid
boric,
acid
hydrocloric,
natri
hydroxyd,
Nước
cất
pha
tiêm.
MÔ
TẢ:
-
Dung
dịch
nhỏ
mắt
mảu
vàng
xanh.
N
DƯỢC
LÝ
DƯỢC
LỰC
HỌC:
Moxifoxacin,
là
kháng
sinh
fluoroquinolon
thế
hệ
thử
4,
ức
chế
enzym
ADN
gyrase
và
topoisomerase
IV
cần
thiết
cho
sự
nhân
đôi,
sửa
chữa
và
tái
tổ
hợp
ADN
L
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报