国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefuroxim
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Cefuroxime
1,5g
thuốc bột pha tiêm
hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Tiêu Chuẩn: USP 30; Tuổi Thọ: 36 tháng
Mẫu nhãn hộp TT UIIXOIJ92 “Š __... Ð S'L LVNIL313d Composition: Each vial contains Cefuroxine (As Cefuroxime sodium) Indications, contraindications, precautions, adverse reactions, dosage and administration: Please refer to package insert. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. READ CAREFULLY INSTRUCTIONS BEFORE USE. STORE AT ROOM TEMPERATURE 15-30°C, AVOID DIRECT SUNLIGHT. Manutactured by EUVIPHARM PHARMACEUTICAL JSC. Binh Tien 2, Duc Hoa Ha, Duc Hoa, Long An Distributed by: VIMEDIMEX PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 53 Nguyen Chi Thanh st., Ward.9, Dist.5, HCMC Hộp 1 lọ bột &® PELETINAT 1.5G Cefuroxim Thuốc bột pha tiêm T.B./T.M. L©) rm GMP-WHO FZ euviona Thanh phan: Moi lo chua: Cefuroxim ....................................... 15g (Dưới dạng Cefuroxin natri) Chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, tác dụng phụ, liều lượng và cách dùng: Xem tờ hướng dẫn sử dụng trong hộp thuốc. ĐỂ XA TẤM TAY TRẺ EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ PHÒNG (15-30°C), TRÁNH ÁNH SÁNG. Tiêu chuẩn: USP 30 SDK: Số lô SX Ngảy SX HD Sản xuất tai CÔNG TY CPDP EUVIPHARM Bình Tiến 2, Duc Hoa Ha, Đức Hóa, Long An Phân phối bởi CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX 53 Nguyễn Chi Thanh, P9, Q.5, TP. HCM Box of 1 vial &® ®) PRESCRIPTION DRUG. PELETINAT 1.5G Cefuroxime Powder for injection I.M./1.V. GMP-WHO E2 suvci arm Mẫu nhãn lọ &® PELETINAT 1.5G _ . i e Cefuroxim GMPWHO £ w Thuốc bột pha tiêm z %8 T.B./T.M. 2 s B euvioharm 2 SDK: Số lô SX Ngày SX HD Muc 1.7 TO HUONG DAN SU DUNG THUOC Thuốc bột pha tiêm PELETINAT 1,5 g -0- (&) Thuốc bán theo đơn THUOC BOT PHA TIEM PELETINAT 1,5 g [@20ho‹.. 077 15g (Dưới dang cefuroxim natri) 2. Các đặc tính dược lý: 1. Thành phần: Cho 1 lọ | ae 2.1. Các đặc tính dược lực học: - Cefuroxim natri là dạng muối của cefuroxim, được dùng để tiêm bắp hay tiêm tĩnh 阅读完整的文件