Methotrexat "ebewe" 50mg/5ml Dung dịch để tiêm hoặc tiêm truyền

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Methotrexat

可用日期:

Novartis (Singapore) Pte Ltd

INN(国际名称):

Methotrexate

剂量:

10mg/ml

药物剂型:

Dung dịch để tiêm hoặc tiêm truyền

每包单位数:

Hộp 1 lọ x 5ml

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG

產品總結:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri clorid, natri hydro, nước pha tiêm

资料单张

                                752527-07vek.indd
1
avep
Au
:Øep
JnUEW|
sou
q9ieg
RF
«OMEGA,
=
1
OUISIN
\
[Wis
jo
RIA
|
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
~~
'
DA
PHE
DUYET
SS
—
Thuốc
bản
theo
đơn
mm
|
Methotrexat
mathe
cac
mrưnhdenec
“Ebewe”
oo
san
xuat:
Dung
dịch
để
tiêm
hoặc
tiêm
truyền.
EBEWE
Pharma
Ges.m.b.H
Nfg.KG
11
4866
Unterach
am
Attersee,
Ao
UM
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm bắp,
tiêm
nội
tủy.
o0mg
1
vial
of
5ml
Methotrexat
“Ebewe”
somg/5ml
Hoạt
chất:
50mg.
Thuốc
đơn
liều..
Không
bao
quan
uất
xử:
Áo
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
eee
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
ly
hướng
Gia
dế
ies
Wine
tài
đăng:
Dé
xa
tắm
taytrẻ
em.
Số
lô
SX,
NSX.
HD:
xem
“Batch
no”,
"Manuf
date”,
“Expiry
date”
trén
bao
bì
lethotrexat
(10mg/ml).
trên
3Œ,
tránh
ảnh
sáng
x
Faltschachtel
®/
Faltschachtelzuschnitt:
®
Lackfreiflache
34
mm
Artikelnummer:
__752527—07
(inkl.
Klischeevermerk):
FGfia:-
..-X
—=Xe==
FS-Norm:
Farben:@
Pantone
185C
_
@
GrauHKS92
-
@
Pantone
137
C
@
Schmuckfarbe
Spannung
Uber
1,1
ja
®
/nein@
Code:
655
Besonderheit:
eS
18.10.2010
11:11:59
1
vial
of
5ml
5
a
Methotrexat
1
vial
contains
50mg
=
3
“
e”
50mg/5ml
_
mathotrexate
(10mg/ml)
2
8
P---.:..
àAMibdlilll
For
single
use
only
Do
bị
30°C,
Pjnetoniplrlon
—
—
P9S
                                
                                阅读完整的文件