国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat)
Medochemie Ltd.
Cefadroxil (form of cefadroxil monohydrate)
500mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Medochemie Ltd. - Factory C
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, colloidal silica khan, croscarmellose natri, magnesi stearat
HT seinsde2 00L 00S NJGWVGsW O° B Thuốc bán theo đơn # Ệ ỹ 100 viên nang cứng “#~ MEDAMBEN 500 Mỗi viên nang chứa cefadroxil 500 mg. Hộp chứa 10 vỈ x 10 viên SOK: Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định và các thông tin khác: Xem tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo Bảo quản: Nơi khô, ở nhiệt độ dưới 3C. Tránh ánh sáng Sô lô SX, NSX, HD: Xem LOT, MF, EX dưới đáy hộp. Ngày sản xuất/hét hạn là ngày 01 của tháng sản xuất hắt hạn. Đồ xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Sản xuất bởi: MEDOCHEMIE LTD - FACTORY C Địa chỉ: 2 Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol, Céng hỏa Sip Label on the outer packings Label on the blister MEDAMBEN 500 i MEDAMBI fonohydrate) Cefadroxil 500mg (as Monohydi RUS MEDOCHEMIELTD-CYPRUS MED( = E00 =[iC MEDAMBEN 500 li xroxil 500mg (as Monohydrate) Cefadroxil 5 gE LTD-CYPRUS MEDOCHEMIE LTD - CY E & =MBEN 500 [iC MEDAMBEN 500 Cefadroxil 500mg (as Monohydrate) Cel 52OCHEMIE LTD - CYPRUS MEDOCHEMI MEDAMBEN500 [iC MEDAMB lonohydrate) Cefadroxil 500mg (as Monohydral ©®©‡¬'Ê 8 F”1F x ¬ 2# MEDAMBEN 500 BR Prescription only medicine 4 4 ì O ° ©' MEDAMBEN 500 100 capsules Cefadroxil MEDOCHEMIE DNNE...... LOT XXXXXX MF fh = EX: mmiyyyy EANCODE | THAI AAA Men size: 82 x 62 x 72 mm vw b wo c pee Œ® K "HO v. iss MISO 5 Ze i> | Slo = 3 Cc hh 3= > [tb S mì H8 MEDOCHEMIE LTD 1-10 Constantinoupoleos str CY - 3011 Limassol = Pantone Orange 021 (eel Pantone 336 e a ( Thuốc chí dùng theo sư kê toa của thầy thuốc MEDAMBEN 500 Vién nang cimg Cefadroxil THANH PHAN Mỗi viên MEDAMBEN 500 chứa: Hoạt chất: Cefadroxil 500mg đưới dạng cefadroxil monohydrat. Tá dược: Lactose monohydrat, colloidal silica khan, croscarmellose natri, magnesi stearat. DƯỢC LỰC HỌC Cefadroxil 14 kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1, có tác dụng diệt khuẩn, ngăn cản 阅读完整的文件