Loxone eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
03-11-2021

有效成分:

Norfloxacin

可用日期:

Micro Labs Limited

INN(国际名称):

Norfloxacin

剂量:

0,3%

药物剂型:

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

每包单位数:

Hộp 1 lọ 5ml

类:

Thuốc không kê đơn

厂商:

Micro Labs Limited

產品總結:

Tiêu Chuẩn: USP; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri acetate, dinatri edetate, benzalkonium chloride, natri chloride, axit hydrochloric, natri hydroxide, nước pha tiêm

资料单张

                                2Ÿ
*
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
PHE
DUYET
Z\po’
peuoxoy\-y\6
UJU1B9
X
SZ
X
UMUIL€
sdojq
ie3/2Á1
9uoXoOT
dSfi
NOLLIMIOS
QINTWHLHdO
“en
NI9VXO14MON
aa
is
el
oT
5
ml
Thanh
phan:
Lan
đáu:..4Ÿ!...04.
\
ale
AS
evel
Feeds
bs
Prescription
Directions
foruse
:
Ị
j
i
DIUNICHD
(CLR
G:s,s-..
(~=
B0
GÌ)
re
tư
NHỎ
MAT
(as
preservative)
Nước
cất
vừa
đủ
NORFLOXACIN
Chi
dinh,
chéng
chỉ
định,
cách
đừng:
SOLUTION
USP
The
spice inthe
USP
các
thông
tin
khác
xem
troag
lờ
hướng
Sane
din
sir
dyng
kémm thea
iepense
4
Bảo
quản:
Nơi
khô
mót,
tránh
\/
with
gentle
pressure,
Loxone
ánh
sáng,
nhiệt
độ
desire
|
LOXone
s2
an
Bạc
hướ
dẫn
s
dụ
bước
li
dẹg
aa..
Eye/Ear
Drops
"Noten
Eye/Ear
Drops
de
Ba
use
and
consult
physician.
SĐK
:
VN-
2.
Do
not
touch
the
Số
lô
SX
:
LOAU0009
=.
~
Weal
Bp
or
other
dispensing
NSX
:
23/03/2011
pte
any
surtace
since
this
HD
:
22/03/2013
may
contaminste
the
solution.
Se
3.Use
the
solution
within
one
Noo
a
ae
VISION
Sain
waht
toi:
REACH
OF
CHILDREN
SS
MICRO
LABS
LiMITED
KEEP
IN
ACOOL,
Bi:
SIPCOT,
DARK
PLACE.
HOSUR
-
635
126.
INDIA.
R
kg
co
NORFLO)
OPHTHAI
š
mí!
Loxone
Cla
finh,
ching
chi
Gand,
chsh
dmg:
SoluBon
Nf.....................
0.02%
wiv
0PHTHALMIC
Tighten
the
cap
on
NOT
FOR
INJECTION
FOR
EXTERNAL
USE
ONLY.
lon
*
Eye/Ear
Drops
Bảo
quả:
Nơi
khô
mát,
trăn
ảnh
cong
nhấy
đị
dưới
TC
Sản
xuất
tạ:
Bị
lý
kim
ẩn
xám
hết
lá
đụng
MICRO
LABS
LIMITED
SIPCOT,
——
HOSUR.
635
126.
INDIA
Thuốc
nhỏ
mắt/
tai
Norfloxacin
Loxone
Thanh
phan:
Norfloxacin
USP
0,3%
kl⁄t
(khối
lượng/
thể
tích),
dung
dịch
Benzalkonium
chloride
NF
0,02%
tt/tt
(thé
tich/
thé
tích)
dùng
làm
chất
bảo
quản.
Tá
dugc:
Natri
acetate,
dinatri
edetate,
benzalkonium
chloride,
natri
chloride,
axit
hydrochloric,
natri
hydroxide,
nước
cất
pha
tiêm.
Dược
lực học:
-
Norfloxacin
thắm
vào
tế
bào
vi
khuân
nhanh
hơn
các
kháng
sinh
khác
nhiều
và
có
hoạt
tính
diệt
khuân
mạnh
hơn
do
ức
ch
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报