国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Betamethason valerat 0,61 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 1 mg
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l
Betamethason valerat 0,61 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 1 mg
Thuốc kem bôi da
Hộp 1 tuýp 10g, 20 g
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l
Tiêu Chuẩn: USP 31; Tuổi Thọ: 36 tháng