Gastalo Viên nang mềm

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

下载 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

L-Ornithin - L-Aspartat

可用日期:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

INN(国际名称):

L-Ornithin - L-Aspartat

剂量:

500 mg

药物剂型:

Viên nang mềm

每包单位数:

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

类:

Thuốc không kê đơn

厂商:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

產品總結:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, dầu lecithin, dầu đậu nành hydrogen hóa 1 phần, dầu cọ, sáp ong trắng, gelatin, glycerin đậm đặc, ID-sorbitol 70%, ethyl vanillin, sunset yellow FCF, allura red AC, titan dioxyd.

资料单张

                                PiuiedsV-T-U1)f/4Q~T
0
-HWISVY
qLA
Od
“
v
GIO
Egy
ep
ueT
L4YANC
FHd
VG
OUI
AINVNO
OND
“
06
vỉ
x
10
viên
nang
mễm
‘ASTALO.
L-Ornithin-L-Aspartat
@
Thanh
phan:
Méi
viên
nang
nà
L-Ornithin-L-Aspartat..................
®
Chi
dinh,
cach
ding,
chống
chi
định
&
các
thông
tin
khác:
Xin
đạc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
B
Bao
quan:
Trong
hộp
kín,
nơi
khô
mát, tránh
ánh
sáng,
ở
nhiệt
độ
dưới
30C.
Đồng
gói:
10
viên
nang
mềm/Vỉ,
06
vÏ/hộp.
BE
XA
TAM
TAY
TRE EM.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
Sẵn
xuất
tại
PHI
CTY
TNHH
PHIL
INTER
PHARMA
Số
25,
dường
số
8,
KCN
Việt
Nam-
rer
PHARMA
Singapore,
Thudn
An,
Binh
Duony
06
blisters
x
10
soft
capsules
ASTALO'
L-Ornithine-L-Aspartate
@
Composition:
Each
soft
capsule
contains
L-Ornithine-L-Aspartate,..................
500mg
@
Indications,
administration,
contra-
indications
&
other
information:
See
insert
paper.
@
Storage:
In
a
tight
container,
dry
and
cool
place,
protect
from
light,
below
30°C.
@
Package:
10
soft
capsules/blister,
06
blisters/box.
KEEP
QUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USE.
SK:
Số
lê
§X:
NSX:
tỦo
p0
0
0
ÁG
lo
6
HD;
F
~O¢
Gre
=0
oy
9
10
vĩ
x 10
viên
nang
mềm
Thành
phẩn:
Mỗi
viên
nang
nàn
TH
y3”
P
10
blisters
x
10
soft
capsutes
@
Composition:
Each
soft
capsule
contains
L-Ornithin-L-Aspariat..
L-Ornithine-l-Aspartate...................900mg.
Chí
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
&
7
-
@
Indications,
administration,
contraindications
các
thông
tìn
khác:
&
other
information;
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
See
insert
paper.
8
Bão
quản:
8
Siorage:
Trong
hộp
kín,
nơi
khô
mát,
tránh
ánh
sáng,
=
Ina
tight
container,
ay
and
cool
place,
protect.
ở
nhiệt
độ
dưới
30C,
=
:
Ề
from
light,
below
30°C.
8 Đồng
gói:
j
Package:
10
viên
nang
mam/vi,
10
vi/hdp.
2
10
soft
capsules/blister,
10
blisters/box,
LJTTIHHHHC=EL=eASsHBartate
—
BE
XA
TAM
TAY
TRE
EM.
KEEP
OUT
OF
REACH
O
                                
                                阅读完整的文件