国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 10 mg
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 10 mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng