国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat)
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Iron (as iron protein succinylat)
30 mg
Dung dịch uống
Hộp 3 vỉ x 5 ống 10 ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: natri citrat, acid citric, natri benzoat, dibasic natri phosphat, dinatri edetat, tinh dầu cam, sucralose, aspartam, gôm arabic, nipagin, nipasol, glycerin, đường trắng, ethanol 96 độ, nước tinh khiết
ân đầu: BỘ Y TE II wv eA ĐLUE 707917 1n (III)24 bun buon} BuUlo00 120 9]8|ÁUI22nS UI91OId 1e .2H9H RK Thuốc bán theo đơn Thành phần/ Compositions: R Prescription only Mỗi 10ml dung dịch uống có chứa/ % Each 10ml oral solution contains: ¢ ® Sắt protein succinylate ..... 600mg Tương ứng Fe(III 30mg. Ta được vữ/ Excipient q.s.f .... T0fT-] -- Z i) / Không được ti) CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ỆT 5xtại: (ÔNGTY CP DƯỢC PriẨM:1À [ÂY Chỉ định, Cách dùng - Liều dùng, Chống chỉ định và các Sắt protein succinylate ... 600mg föng tên Thôn tnÄbsdsre Sắt protein succinylate ... 600mg tương ứng Fe(III) T0 0120000 uate 30mg Administration - Dosage, on: m * SE: Contraindications and other Hộp 15 ống x 10 mÏ dung dịch uống NNG Box of 15 vials of 10ml oral solution Tiêu chuẩn/Spedfcsdons: . , _— ị Xem tờ hướng din. st) dung 4 f a š TCCS/ Manufacturer's. i Bao quan/ Storage: tuong Ung Fed) ci os 30mg Nơi khô, nhiệt độ duéi 30°C/ Store in a dry place, below 30°C. a" thuốc bên trong hép/ See the ` n “. k . = package insert inside. a 4 ` . ’ ’ m ip. Số lô SX: Để xa tầm tay trẻ em/ SN Ngày SX: . J HD: Keep out of reach of children Không được tiêm Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng/ Carefully read the accompanying instructions before use. 125X†115x37 Not injection Sản xuất tại/ Manufadtured by: (ÔNGTYCP DƯỢC PHẨMHÀ TÂY/ HATAY PHARMACEUTICALJS.C ‘edn phd s64-LaKhé-Ha Bing-Ha NOi/ Population groups No.4-La Khe -Ha Dong -Ha Noi Phân phối bởi/ Distributed by: CÔNG TY CP TM DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ/ NATIONAL FLAG PHARMA. JSC 636/53 Vt Trong Phung -P Thanh Xuân Trung- (ThanhXuân -HàNội 163° As Hướng dẫn sử dụng thuốc FERICH Dang thuốc: Dung dịch uống Qui cách đóng gói: Hộp 3vi x 5 ống 10ml Công thức bào chế: Mỗi 10 ml dung dịch uống chứa: Sắt protein succinylat 600mg tuong ung voi Fe(III) 30mg Tá dược v 阅读完整的文件