Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Dung dịch tiêm

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

下载 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Diazepam

可用日期:

Công ty TNHH Bình Việt Đức

INN(国际名称):

Diazepam

剂量:

5 mg/ml

药物剂型:

Dung dịch tiêm

每包单位数:

Hộp 10 ống 2 ml

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Hameln Pharmaceuticals GmbH

產品總結:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng

资料单张

                                114
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
&
Diazepam-hameln
5
mg/ml
Injection
Hoat
chat:
diazepam
10
ống
mỗi
dng
chira
2
mi.
2
mi
dung
dịch
có
chứa
10
mg
diazepam.
Dung
dịch
tiêm.
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm
bắp
hoặc
tiêm
truyền
fĩnh
mạch.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
tác
dụng phụ
và
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dung
kém
thea.
hameln
Active
ingredient:
diazepam
10
ampoules
each
containing
2
mi.
2
mI
solution
contains
10
mg
diazepam.
Solution
for
injection.
For
I.v.,
i.m.
injection
or
|.v.
infusion.
Indications,
contraindications,
dosage
and
administration,
side-effects:
Please
see
package
insert
ệ
+
=
hameln
eee
iazepam-
5
mg/ml
Injection
D
Tiém
tinh
mach,
tiém
bap
hoac
tiém
truyền
tĩnh
mạch
10x2mi
For
i.v.,
im.
injection
or
i.v.
infusion
10
ông
x2
mi
é
®
Là
Diazepam-hameln
5
mg/ml
Injection
10
ống
x 2
mi
Tiêm
tĩnh
mạch,
tiêm
bắp
hoặc
tiêm
truyền
tĩnh
mạch
10
x 2
mi
For
i.v.,
im.
injection
or
iv.
infusion
ẤưNUUE)
|
30g
UO
AGL
IE
ˆ€¡
PỊB4
8afuS”
`(
VI
SyBogyroveeiiz0Vd
(
puBu.
'injoeyrxsj|
|
Tạ
uen
giay
MUN
JU
9H
'41
'I6
08L
‘oh
|
144gBượo
ñuan¿1
ọc/2g
'(PE1
“02
Pụxg]
2ng
4A
quy
HHAL
Ấy
Buoo)
2pJo\
uonia®acgjnn
Ôugøep(
¡
'QUẠu
nơi
dọurÍ
ÁpÕ
nỌu 29
042
ceed
;
:ngtp(
đậu
§0N
9UI2ip8UI
ÁJu0
u0IiL2S61cj
'U8E2ISÁtd
Aq
pepelip
sa
esr)
“aan
e1ojaq
juosu|
øÖg32ãd
prey
Ju81pJIU2
JÐ
)U¡4
pun
2s8ai
nu)
Jo
no
deø3
WB]
Woy
yejald
oF
J@PJO
U]
UOPBS
JE}No
By)
Li
SeinodwWe
ey
deay
*9z881/
0U
GŒ
'2.,D€
®AOGQE
810)8
JOU
0g
SUO[†29ƒUI
4OJ
10)B/A
"89pIXaIpẤu|
tunIpo8
'o3Á|Ê
eueiÁdo
xỉ
'Iousupa
:®ueidt2x3
wadazeip
Ổui
9
:yUøipa!Ôui
eAitov
:8uIB†UO2
UOJ726ƒUI
1GJ
UOI}fl|OS
JUU
|
“Wop
@¥
|gud
5Ọnu
“18
39q
BS
UEP
Suony
cain
Bunp
as
“Bunp
(4
9929
AuAp
ais
upp
Buony
fy
264
we
on
Aw
wR
ex
9g
'Bugs
qug
qugi)
uoe2
dộu
Buan
2onut
uạnb
oạg
"uuêi
Buọp
ñuoux
'2.0£
LQnp
uạnb
oạg
LigI)
8ud
2Q7\u
'9pIx0ipÁu
tun|pOS
'Io2ÁJÊ
aua|Ádo+d
'iougua
3
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报