Colomycin Injection Thuốc bột pha tiêm/truyền tĩnh mạch hoặc dùng xông hít

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Natri colistimethat

可用日期:

Productiv Sarl

INN(国际名称):

Sodium colistimethat

剂量:

1000000 I.U

药物剂型:

Thuốc bột pha tiêm/truyền tĩnh mạch hoặc dùng xông hít

每包单位数:

Hộp 10 lọ

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Xellia Pharmaceuticals ApS

產品總結:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Không có

资料单张

                                ⁄
|
4
1
0
10341///18)21/1/0)
221700110
v10)
D0ng
10Z00/E00VW
EIIEW
9/1/001
Wd
9008/90100
Id
"98V
Wey
‘PuOREC
‘sKBMSSOX)
‘puBABINOG
,D(ĐUy
'09T0H
9ÖD|V)BA|
DỊ]
X\9fOeOdF]1E9I0..NGHTTO
40
LHOIS
CNV
HOVE
3HL
40
NO
da
"U0IE9
Je}NO
OYY
Ut
SfeIA
@4
dee}
741]
pue
euN}sjoU!
Woy
peye}oid
bal
bự
*2,DỆ
ðAOQE
10}
0U0Œ
'8||B)9D
fun
ogee
Peso
au
eos,
up
tì
Tei
eoecerentc
/0\ÿIJdsa!
10
uoJsnJut
'Uo029|U|
4
“3
ter
Yate
Seb
ur
2;
3
arses
Ra
e
ee
eos
Sϩ
se
svete
OLS
LẠ
|
eo,
|
NIDAWOTOD
62
&
|
|
|
K—==x=x
_—=#š
COLOMYCIN
NNN
S-»a
`
COLOMY
HSS
Nise
hub
Ned
NI
HN
aaa
colistimethate
sodiu
|
COLOMYCIN®
INJECTION
colistimethate
sodium
COLOMYCIN”
INJECTION
colistimethate
sodium
MiHon
Million
10
vials
10
vials
Powder
for
solution
for
injection,
infusion
or
inhalation
†
million
Intornatlonal
Units
per
viaf
Powder
for
solution
for
injection,
infusion
or
inhalation
{
milllon
Inleraational
Llntts
par
vịal
{
7
—¥
P
E
oF
-
|
⁄
⁄
⁄
Z
⁄
37
Bá
of
iw
⁄
i
se
ae
7
⁄
⁄
⁄
ee
fo
⁄
z"
ee
g
#
,ÿ
⁄
#⁄
j
ee
:
⁄
80%
size
tbh)
cz
COLOMYCIN®
INJECTION
32700
COLOMBES
Forest
Labora
,
Dartford,
Kent
DA2
€SL,
UK
PL
00108/5006
PA
100/1/8
Matta
MA003/00201
II
100%
Real
Size
NHAN
PHY
COLOMYCIN
INJECTION
1
M.I.U.
Rx
Thude
ban
theo
don
COLOMYCIN
Injection.
Thuốc
bột
pha
dụng
dịch
tiêm/truyền
tĩnh
mạch
hoặc
dùng
xông
hít,
Hộp
10
lọ.
Mỗi
lọ
chứa:
Natri
colisimetat
100000000
I.U.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
vả
các
thông
tin
khác:
xin
xem
Tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Không
bảo
quản
ở
nhiệt
độ
qué
30°C.
S616
SX,
NSX,
HD
xem
"BN",
“M/F”,
“EXP*
én
bao
bl
2
Tiêu
chuẪn:
Nhà
sản
xuất
ĐÃ
xa
tẦm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
hhl
dùng.
Cơ
sở
sản
xuất
và
đóng
gói
cáp
1:
XELLIA
PHARMACEUTICAL
APS
Dalslandsgade
11,
Copenhagen
S,
DK-2300,
Ban Mach
Co
sở
đáng
gói
cáp
2:
PENN
PHARMACEITICALS
LTD.
Lngs
23-24,
Tatamaubach
Indostal
Estate,
Tafamaubach,
Tecager,
Gwent,
NP22
34m

                                
                                阅读完整的文件