Clindamycin 150 mg Viên nang cứng

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid)

可用日期:

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

INN(国际名称):

Clindamycin (as Clindamycin betaine)

剂量:

150mg

药物剂型:

Viên nang cứng

每包单位数:

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

產品總結:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô, Lactose, Magnesi stearat, Nang cứng gelatin số 2 (Titan dioxid, Allura Red (FD&A Red No.40), Carmoisin, Erythrosin (FD&C Red No.3), Sunset yellow (FD&C Yellow No.6), Brilliant Blue FCF (FD&C Blue No.1), Natri lauryl sulfat, Nước tinh khiết, Gelatin

资料单张

                                465
-
VD-
259
£0-
Ae
BO
Y
TE
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
0
-09-
2016
Lần
đẫt?
«ae
|
een
MAU
NHAN
1.
Nhãn
trực
tiếp
trên
đơn
vị
đóng
gói
nhé
nhat:
a.
Nhãn
vi
10
viên
nang cứng
Sy
KEK
SF
&
`
SS
@
hà
Q
«°
`
&
©
es
rs
«`
LÔ
SSX
si
:
F`
TP.
Cao
Lãnh,
ngày
od
2
thang
ef
năm
2016
Trần
Thanh
Phong
301/XS
0I
0S
-dx3/0H
-'ÕJW\/XS
XtÔN
2.
Nhãn
trung
gian:
a).
Nhãn
hộp
5
vỉ
x
10
viên
nang
cứng
Rx
THUỐC
BÁN
THE0
ĐƠN
150
GMP-WHO
THÀNH
PHẨN:
Mỗi
viên
nang
cứng
chứa:
-
6lindamycin
(dưới
dạng
0lindamycin
hydroclorid)
50
mg
vừa đủ
BẢ0
QUẢN:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
30
°C,
tránh
ánh
sáng.
CŨNG
TY CỔ
PHẨN
XUẤT
NHẬP
KHẨU
Y
TẾ
D0MES00
66,
Quốc
lộ
30,
P.
Mỹ
Phú,
TP.
Gao
Lãnh,
Đồng
Tháp
(Đạt
chứng
nhận
I§0
9001:
2015
&
IS0/IEC
17025:
2005)
I
x
PRESCRIPTION
ONLY
DOMESCO
Clindamycin
150
mg
Clindamycin
(duéi
dang
Clindamycin
hydroclorid)
aa
eee
Hộp
5
vỉ
x
10
viên
nang cứng
CHỈ
ĐỊNH,
LIỀU
LƯỢNG
&
CÁCH
DÙNG,
GHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
TƯƠNG
TÁC
THUỐC,
TÁC
DỤNG
KHÔNG
MONG
MUỐN
VÀ
CÁC
THÔNG
TIN
KHÁC:
Xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
SDK:
...
TIEU
CHUAN
AP
DUNG:
TCCS
ĐỂ
XA
TẨM
TAY
TRẺ
EM
ĐỤC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
4
DOMESCO
Clindamycin
150
mg
Clindamycin
(as
Clindamycin
hydrochloride)
GMP-WHO
COMPOSITION:
Each
capsule
contains:
-
Clindamycin
(as
Clindamycin
hydrochloride)
-
Excipients
.
STORAGE:
Store
in
a
dry
place,
below
30
from
light.
TTR
Te
CT)
De
le
dn)
Te
66,
Natlonal
road
30,
My
Phu
Ward,
ao
Lanh
0ity,
Dong
Thap
Province
(0ertified
I§0
9001:
2015
&
IS0/IE
17025:
2005)
Box
of
5
blisters
x
10
capsules
INDICATIONS,
DOSAGE AND
ADMINISTRATION,
CONTRAINDICATIONS,
INTERACTIONS,
SIDE
EFFECTS
AND
OTHER
INFORMATIONS:
Read
the
package
insert.
REGISTRATION
NUMBER:
..................
MANUFACTURER'S
SPECIFICATION
KEEP
0UT
0F
REACH
0F
GHILDREN
READ
GAREFULLY
THE
PADKAGE
INSERT
BEF0RE USE
Clindamycin
150
mg
Clindamycin
(dưới
dan
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报