国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid)
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Clindamycin (as Clindamycin betaine)
150mg
Viên nang cứng
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô, Lactose, Magnesi stearat, Nang cứng gelatin số 2 (Titan dioxid, Allura Red (FD&A Red No.40), Carmoisin, Erythrosin (FD&C Red No.3), Sunset yellow (FD&C Yellow No.6), Brilliant Blue FCF (FD&C Blue No.1), Natri lauryl sulfat, Nước tinh khiết, Gelatin
465 - VD- 259 £0- Ae BO Y TE CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT 0 -09- 2016 Lần đẫt? «ae | een MAU NHAN 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhé nhat: a. Nhãn vi 10 viên nang cứng Sy KEK SF & ` SS @ hà Q «° ` & © es rs «` LÔ SSX si : F` TP. Cao Lãnh, ngày od 2 thang ef năm 2016 Trần Thanh Phong 301/XS 0I 0S -dx3/0H -'ÕJW\/XS XtÔN 2. Nhãn trung gian: a). Nhãn hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng Rx THUỐC BÁN THE0 ĐƠN 150 GMP-WHO THÀNH PHẨN: Mỗi viên nang cứng chứa: - 6lindamycin (dưới dạng 0lindamycin hydroclorid) 50 mg vừa đủ BẢ0 QUẢN: Nơi khô, nhiệt độ dưới 30 °C, tránh ánh sáng. CŨNG TY CỔ PHẨN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ D0MES00 66, Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Gao Lãnh, Đồng Tháp (Đạt chứng nhận I§0 9001: 2015 & IS0/IEC 17025: 2005) I x PRESCRIPTION ONLY DOMESCO Clindamycin 150 mg Clindamycin (duéi dang Clindamycin hydroclorid) aa eee Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG & CÁCH DÙNG, GHỐNG CHỈ ĐỊNH, TƯƠNG TÁC THUỐC, TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC: Xem trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. SDK: ... TIEU CHUAN AP DUNG: TCCS ĐỂ XA TẨM TAY TRẺ EM ĐỤC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG 4 DOMESCO Clindamycin 150 mg Clindamycin (as Clindamycin hydrochloride) GMP-WHO COMPOSITION: Each capsule contains: - Clindamycin (as Clindamycin hydrochloride) - Excipients . STORAGE: Store in a dry place, below 30 from light. TTR Te CT) De le dn) Te 66, Natlonal road 30, My Phu Ward, ao Lanh 0ity, Dong Thap Province (0ertified I§0 9001: 2015 & IS0/IE 17025: 2005) Box of 5 blisters x 10 capsules INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE EFFECTS AND OTHER INFORMATIONS: Read the package insert. REGISTRATION NUMBER: .................. MANUFACTURER'S SPECIFICATION KEEP 0UT 0F REACH 0F GHILDREN READ GAREFULLY THE PADKAGE INSERT BEF0RE USE Clindamycin 150 mg Clindamycin (dưới dan 阅读完整的文件