Cilost Viên nén

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Cilostazol

可用日期:

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

INN(国际名称):

Cilostazol

剂量:

50 mg

药物剂型:

Viên nén

每包单位数:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

產品總結:

Tiêu Chuẩn: Dược điển Mỹ 34; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột bắp, cellulose vi tinh thể, Hydroxy propylcellulose, crospovidon, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxide

资料单张

                                iN
om
ears.
JOZ8S0|IĐ
„
PRESCRIPTION
DRUG
BỘ
Y
TẾ
a
CUC
QUAN
LY
DUGC
e©
oăphepuyệ:
CEL
OSL
samsome
Cilostazol
2
cee,
f
Ị
ee
IÑJDAEXOONG
Pa
[——
]_
Bethute
ké
don
[THÀNH
PHẦN]
Mỗi
viên
có
chứa:
SPK
(Visa
No.)
:
Cilostazol
50mg
S6
16
SX
(Lot
No.)
:
LY
[DANG
BAO
CHE]
Vién
nén.
:
NSX
(Mfg.
Date)
:
[CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DŨNG,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
HD
(Exp.
Date)
:
TAG
DYNG
PHY
VA
CAC
THONG
TIN
KHAC}
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Cilos
Distt
50mg
(1Oosứ......
Cilostazol
BNREhaktbiei
Z
Ta
tH
T1
ai
oN
|
gỗ
H
fei
p8,
7
Ƒ
ges
(282
(282
|
fescue
2
9:
S
9
S
2
S
OF
ym
Sah
Ste
li
(SEE
ISEB
-:
fiom
=
tm
=
om
24:
s%à
Si
om
#
43
°
(Q
đế
bšế
šế
bšế
©
22
fi
ö
ö
ö
ö
B1
Ễ
mũ
Foil
Ễ
mũ
Š
mũi
Ễ
cúi
+
`
*ò
rey
we
je
2
jee
jeg
jee
je
z
S28
Si
li
Ai
JRE
om
Ø
ý
om
Ø
8ý
om
Ø6
om
Ø
WE
em,
2
ws
œ
<5
œ
42
%
œ
4°
hb
+
082
Wie
Wie
Ose
Ode
O
#4
ö
ö
&
©
©
_
[ĐÓNG
GÓI]
10
viên
x
3
vỉ
/Hộp.
[BẢO
QUAN]
Bao
quản
trong
bao
bì
kín,
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C.
[TIÊU
CHUẨN]
USP
34
Nhà
sản
xuất
:
DAEWOONG
PHARMACEUTICAL
CO,LTD
ĐỀ
XA
TẮM
TAY
TRẺ
EM
610
SxginRì
Hượem-em,
HenrgSL
9yrggEOa
Lần
Gốc
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
ĐÙNG
Mà
shập
khấu:
ZtÀACEx
V22
UÀỳ!
th
X1
_-
NO
\
u
\-y\
Y
*x*
h
/%
XXVĂN
PHùN
i
°
°
i
~s
Tit
à
'
§
Pieri
tra
»
^
—
PENN
~
*
~
*
=
Ce
Od
/
iW
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
a
Viên
nén
Cilost
50mg
~~
(Cilostazol)
THÀNH
PHẨN
:
Mỗi
viên
nén
có
chứa:
Cilostazol
50mg
Tả
được
:
Tĩnh
bột
bắp,
cellulose
vi
tinh
thé,
Hydroxy
propylcel-
lulose,
crospovidon,
Magnesi
stearat,
Colloidal
silicon
dioxide
MÔ
TẢ
:
Viên
nén
hình
tràn,
màu
trắng,
một
mặt
có
khắc
chữ
“D.WS50”.
CHỈ
ĐỊNH
Làm
giảm
các
triệu
chứng
thiếu
máu
cục
bộ
như
hoại
tử,
đau
chân
và
lãnh
cảm
do
tắc
dộng
mạch
mạn
tính
(bệnh
Buerger,
xơ
cứng
động
mạch,
bệnh
mạch
ngoại
biên...)
LICU
LƯỢNG
VÀ
CÁCH
DÙNG
Uống
thuố
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报