国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
Công ty cổ phần Pymepharco
Cephalexin (as Cephalexin monohydrate)
250 mg
Viên nang cứng (vàng - xanh đậm)
Hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Pymepharco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, magnesi stearat, colloidal silicon dioxyd
Lan dau: udu! be BỘ Y TẾ N LÝ DƯỢC CỤC QUẦN LÝ ĐÃ PHÊ DUYỆT Ziad Ql Hộp Alu/Alu NAY Rx Prescription drug CEPHALEXIN PMP |250| Cephalexin 250mg Box of 10 blisters x 10 capsules ® ⁄⁄⁄⁄ SBK / VISA: XX - XXXX - XX ABMMYY Số lô 8X /Lot : Ngày / Tháng / Năm Ngay SX / Mfg.: Ngày / Tháng / Năm HD / Exp. 7 _—— —° ae =.Sø =a SS 1 3 =.SÔ CEPHALEXIN PMP 250 ) m ey @ =/ uv ( PYMEPHARCO JOINT STOCK COMPANY 166-170 Nguyen Hue Str., Tuy Hoa City, Phu Yen Prov., Vietnam COMPOSITION - Each capsule contains Cephalexin monohydrate equivalent to Cephalexin Excipients .......... INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS, DOSAGE ADMINISTRATION AND OTHER INFORMATION Read the leaflet inside. STORAGE - In a dry, cool place (below 30°C). Protect from the light. SPECIFICATION - In-house. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USING Mi 0SZ dÑd NIXIT1YHd39 Rx Thuốc bán theo đơn CEPHALEXIN pMP| 250] Cephalexin 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng w) ⁄⁄⁄Z 214 CEPHALEXIN PMP 250 §` & & = area CONG TY C6 PHAN PYMEPHARCO 166-170 Nguyén Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên, Việt Nam THÀNH PHẦN - Mỗi viên nong cứng chứa Cephalexin —* tương đương CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIỀU DÙNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC - Xem tờ hướng dẫn sử dụng BAO QUAN - Noi khô, mớt (dưới 30°C). Tránh ánh sáng. TIÊU CHUẨN - TCCS. BE XA TAM TAY TRE EM” -. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN £ HUYNH TAN NAN, TONG GIAM D6c Nhấn vỉ (Alu/Alu) wy a (Số lô SX: ABMMYY _ HD: Ngày / Tháng / Năm) CEPHALEXIN PMP 250 CEPHALEXIN PMP 250 Cephalexin monohydrat Cephalexin monohydrate tương đương Cephalexin 250mg equivalent to Cephalexin 250mg CEPHALEXIN PMP 250 fem CEPHALEXIN PMP 250 Cephalexin monohydrate a Cephalexin monohydrat equivalent to Cephalexin 250mg HA tương đương Cephalexin 250mg CEPHALEXIN PMP 250 fe CEPHALEXIN PMP 250 Cephalexin monohydrat = Cephalexin monohydrate tương đương Cephalexin 250mg iS equivalent to Cephalexin 阅读完整的文件