Cefoxitin 1 g Bột pha tiêm

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

下载 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Cefoxitin

可用日期:

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

INN(国际名称):

Cefoxitin

剂量:

1g

药物剂型:

Bột pha tiêm

每包单位数:

hộp 1 lọ

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

產品總結:

Tiêu Chuẩn: USP 30; Tuổi Thọ: 36 tháng

资料单张

                                *à
I1IXO19)
\r
DL
NILIXO43D
Composition:
ˆ
ˆ
Thành
phần:
5
Each
vial
montane
Hop
1
lo
bot
@®
Mỗi
lọ
chứa:
8ox
of
1
vial
@®
CEÍUXI[NE
sceoiseeesseenaraasio
1g
LCEÍOXIẨH
sennaeeiuandaRiapdtndioad
1g
(As
cefoxitine
sodium)
Indications,
contraindications,
precautions,
adverse
reactions,
dosage
and
administration:
Please
refer
to
package
insert.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
READ
CAREFULLY
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE.
STORE
AT A
TEMPERATURE
BELOW
25°C,
AVOID
DIRECT
SUNLIGHT.
Manufactured
by:
EUVIPHARM
PHARMACEUTICAL
JSC.
Binh
Tien
2,
Duc
Hoa
Ha,
Duc
Hoa,
Long
An
Distributed
by:
VIMEDIMEX
PHARMACEUTICAL
COMPANY
LIMITED
53
Nguyen
Chỉ
Thanh
st.,
Ward.9,
Dist.5,
HCMC
CEFOXITIN
1G
Cefoxitin
Thuốc
bột
pha
tiêm
T.B./T.M.
f2
euwcncrrn
GMP-WHO
(Dưới
dạng
cefoxitin
natri)
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
thận
trọng,
tác
dụng
phụ,
liều
lượng
và
cách
dùng:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
trong
hộp
thuốc.
ĐỂ
XA
TẦMTAY
TRẺ
EM.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
BẢO
QUẢN
Ở
NHIỆT
ĐỘ
KHÔNG
QUA
25°C,
TRANH
ANH
SÁNG.
Tiéu
chuan:
USP
30
SDK:
Số
lô
SX
Ngày
SX
HD
Sản
xuất
tai:
CONG
TY
CPDP
EUVIPHARM
Binh
Tién
2,
Đức
Hòa
Ha,
Đức
Hòa,
Long
An
Phản
phối
bởi
CÔNG
TY
TNHH MỘT
THANH
VIÊN
DƯỢC
PHẨM
VIMEDIMEX
53
Nguyễn
Chí
Thanh,
P9,
Q.5,
TP.
HCM
CEFOXITIN
1G
PRESCRIPTION
DRUG
Cefoxitine
Powder
for
injection
I.M./1.V.
5B
euwonorm
GMP-WHO
Mẫu
nhãn
lọ
¢
@
7
Cefoxitin
'ễ
©
¡8
8
Thuốc
bột
pha
tiêm
gs
Fe
a
%8
ay,
ees
T.B./T.M.
sẽ
§
5
2
x x
e255
su
OF
“
Ð
gx
=a
Pewsharn
GMPWHO
2256
29
529
Lham
Jung
`
lghia
TỜ
HƯỚNG
DẦN
SỬ
DỤNG
THUỐC
Thuốc
bột
pha
tiêm
CEFOXITIN
1
g
@)
Thuốc
bán
theo
đơn
THUOC
BOT
PHA
TIEM
CEFOXITIN
1
g
1.
Thanh
phan:
Cho
1 lo
CCGROXIHHöSg0251E111GGSEG350G08535GGSISEEILISXSHISHGEEGIAGSEEXISEIGGINGISSENMSSINSEGGSSS5i13ã48301065
lg
(Dưới
dạng
Cefoxitin
natri)
{l
*
2.
Các
đặc
tính
dược
lý:
h
2.1.
Các
đặc
tính
dược
lực
học:
-
Cefoxiti
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报