国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat)
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
Cefalexin (as Cefalexin monohydrate)
500 mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Talc, Mg.stearat, Aerosil
Ayr x = MAU NHAN BỘ Y TẾ | Composition: Each capsule contains Keop out of reach of children " Ý DUG C Cefblexin monohydrat equivalent............ Read carefully the enclosed leaflet before use "“—=........1Ỉ.Ỉ'....UỎ CỤC QUAN L mei. Exdipients q.s †o....................... 1 capsule ĐÃ PHÊ DUYỆT z3 neceee | Heal carefully the enclosed leaflet in box. Số lô §X/LoLNo : ain dius Lod odd ud God casey th E = : Ất cool dry place, not exceeding 30°C, from light. HD/Exp. Dete | 4/2 Thuốc bán theo đơn GMP WHO | _ Bieeflexin | Cefalexin 500 mg 5 0 0 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 500 Cefalexin 500 mg m ol vi =f Mo Ss : = ‹ 2 f lí Thành phần: Mỗi viên chứa Để ra tầm tay của trẻ em AC ._ Cøfalexin monohydrat tương úng......... Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng —_—._ z — À SixeeseeeessBBli-eseeeaeoel 500 mg Cefalexin e = US | oO Tá dược v...................... 1 viên nang | ƒM oe 8 8s | Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng, | |% 3 2 Zz liều dùng và các thông tin khác: h | $ | Xem toa hướng dẫn bên trong hộp SĐVMQUANE: Š NS š | | |a\$ vẲ -_ Bảo quản: Nơi khô mát, không quá 30C, Côn cv tdsruellls Nauzn WR $ Š ‘ tránh ánh sáng. . 408 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Bình Định. At $ \ | + &§ Be 4 2 a. | | s 3í „ RK Prescription drug GMP WHO \Š 'Š $ VS, Am a so a đa 3 $ 5 Biceflexn -= VN $ *S 4s eS ¥ SA Bui 009 UuIxe|ÉJô2 08I5Z@0g@S0GI 5 Cefalexin 500 mg 50 Ề AS B t Box of 10 blisters x 10 Capsules 8 VỆ ` s | thị 4 ' | $ { a VỆ là 8 © LÔ * We ve (38610 Sx HD: * So 4G 8 TS. SNG TY CPDP BIDIPHAR Le SÀ\. KT;GIÁM ĐỐC PHO GIAM DOC_ Banh Thi Ngoc Quynh MẪU NHÃN Thành phần: Mỗi viên nang cứng chứa Celalexin monohydrat tương đƯơng......- ..... B00 mg Cefalexin Tá dược .. —.............. Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng, liều dùng, và các thông tin khác: Xem toa hướng dẫnkèm theo. Bao quản: Nơi khô mát, 阅读完整的文件