国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Glucosamin suatri clorid
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Glucosamin suatri chloride
196,25mg
Viên nang cứng
hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
MẪU NHÃN AUSREX 2. NHÃN HỘP 10 VỈ Bui gZ'96), LJuuesoon|© x21snU e¡nsde2 Capsule Ausrex amin 15 10 Blisters x 10 capsules DU KIEN Capsule Ausrex "Thành phần: Mỗi viên nang chứa: Glucosamine sullat nat coyi4........314,1 mg (Tương đương với Glucosamin 196,25 mọ) Chỉ định: Giảm triệu chứng của viêm khớp gốinhẹ và trungbình. Liểu dùng, cách dùng, đường dùng: Dùng cho người trên †8 tuổi: Uống 1250mg - 1500 mg glueosamir/ ngày (các dạng muối của glucosamin được qui đổi tương ứng với glucosamin), chia 3 lần. Có thể dùng đơn độc hoặc phổi hgp chondroitin 1200mg/ ngày. "Thời gian dùng thuốc tùy theo cá thể, t nhất dùng liên tục trong 2- 3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị Chống chỉ định: Phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em, trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi do chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả điều trị 1. NHÃN VỈ 10 VIÊN Viên nang Ausrex Glucosamin 196,25 mg Hộp 10 vỉ x 10 viênnang. VG Hÿp UỹT XO"d Ad AHd 20ng A1 NYñD 2ả2 wae She fal ALAR y 0 v JSC rian) \ QUAD = —= So 1. VEY S Viên nang Ausrex Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. ĐỂ XA TẮM TAY CUA TRE EM, ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI DÙNG. NEU CAN THEM THONG TIN XIN HỎI Ý KIẾN THẦY THUỐC l|| 935069160510 $616 SX : Ngày SX : HD Ề SA _ Tiêu chuẩn: TCCS 3. NHAN HOP 6 Vi AUSREX Bui gZ'961. uIuieso2n|©) X21snU e¡nsde2 Capsule Ausrex Glucosamin 196,25 mg Vién nang Ausrex Glucosamin 196,25 mg Hộp 6 vi x 10 viên nang NOs = SON af CONG TY No 2/ CỔ PHẦN \@ x*{[DƯỢC PHAM | * \3\ QU|\ NG BINH fi ®ejnedg2 0, X %!2)81I8 BưLUl G£'`98Ị, uILle 3 Bu §z'96) ulwiesoan|5 XOISNY XOASAY Bueu uạIA e¡nsde2 \ a Ausrex Glucosamin 196,25 mg sÀ NyHd O2 jc AI N23 Lo X3uYSNV JA € dQH NYHN ‘7 TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC Viên nang AUSREX Thành phần: Cho I viên nang 阅读完整的文件