Amp - Ginine Viên nang

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Arginin HCl

可用日期:

Công ty cổ phần Dược Đồng Nai.

INN(国际名称):

Arginin HCl

剂量:

200mg

药物剂型:

Viên nang

每包单位数:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

类:

Thuốc kê đơn

厂商:

Công ty cổ phần Dược Đồng Nai.

產品總結:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột sắn, magnesi stearat, talc

资料单张

                                Mẫu
nhõn
thuốc
1.
vỉ
10
viên
nang
-
Nội
dung
vò
mòu
sốc
như
mỗu..
2.
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nang
-
Nội
dung
vờ
mòu
sốc
như
mỗu.
-__
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:đo....Á4./
/
AMP.
|
AMP.
Arginin
hydroclorid
200
mg
$ÐK/Visg
AMP.
GININE
Arginin
hydroclorid
200
mg
Mfd.by
DONAIPHARM
AMP.
AMP.
Arginin
hycrocord
200
mg
SK/Visa
AMP.
AMP.
(
hoe
hyprol
ne
|
AMP.
va
15
|
Arginin
hydroclorid
200
mg
Arginin
hydroclorid
200
mg
Arginin
hydroclorid
200
mg
|
GMP
-
WHO
CTY
CP
DUOC
ĐỒNG
NAI
GMP
-
WHO
one
RONG)
|
l@
|
|
|
K
R
Ñ
(|
|
AMP.
GININI
AMP-
GINNNI
AMP.
-
AMP-
-
Arginin
hydroclorid
200
mg
Arginin
hydroclorid
200
mg
Arginin
hydroclorid
200
mg
Arginin
hydr
SDK/Viso
:
%
_
Mfd.by
DONAIPHARM
_
SPK/Visa:
MidbZ
R
Prescription
drug
MP.
GIN
Arginin
hyd
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nang
DHS)
U
cap
=
†
—
SHeled
si.
FORMULA
:
Manufactured
by
:
Arginin
hydroclorid
....................
---
200
mg.
DONG
NAI
PHARMACEUTICALJOINNT
STOCK
Excipients
q.s.p.................
.
one
capsule.
COMPANY
221B
Pham
Van
Thuan
street
-
Tan
Tien
ward
-
Bien
INDICATIONS
,
CONTRAINDICATIONS
,
Hoa
City
-
Dong
Nai
Province
-
Viet
Nam
ADMINISTRATION
AND
OTHER
INFORMATIONS
:
Refer
to
package
insert.
STANDARD
:
Local
standard.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
STORAGE
:
Store
in
a
dry
place
,
below
30C
away
READ
PACKAGE
INSERT
CAREFULLY
BEFORE
USE.
from
direct
sunlight
R
THUỐC
BÁN
THEO
ĐƠN
P
IZQN
Gề
SƠ
~<ẽ^
SRR
=
=
€
i
MP.
GIN
7.
ee
a
.
Arginin
hydi
i
x
gay
09
thớng
02
năm
2011
Ệ
i
=
and
+
“
_
P.
KHKD-TT
T.GIAM
DOC
E
CONG
THUC
:
a
2
Arginin
hydroclorid
..
200
mg
Sản
xuất
tại
-
AE
9
ĐC
[Tá
dược
.
Vừa
đủ
1
viên
nang:
CTY
CP
DUỢC
ĐỒNG
NAI
Qe
/
221B
-
Phạm
Văn
Thuận
-
P.Tân
Tiến
-
TP.
ws
doa
ẳ
NG
TT
È
Chỉ
ĐỊNH
,
CHỐNG
Chỉ
ĐỊNH
,
LIỀU
DÙNG
CÁCH
Tye
BargiNs
fe
sfC
š
Ñ
_
DUNG
,
Và
CÁC
THÔNG
TIN
KHÁC
:
Xin
đọc
tờ
oH
cd
P
PHAN
j
hướng
dẫn
sử
dụng.
i
-
4
đu
0
y]
+
TIÊU
CHUAN
:
TCCS
pé
XATAMTAY
TREEM.
4:
>1:
|
ened
KI
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报