Alzed Tablet 400 mg Viên nhai

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

资料单张 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Albendazole

可用日期:

Công ty TNHH TM DP Đông Phương

INN(国际名称):

Albendazole

剂量:

400 mg

药物剂型:

Viên nhai

每包单位数:

Hộp 20 vỉ x 1 viên

类:

Thuốc không kê đơn

厂商:

General Pharmaceutical Ltd.

產品總結:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô, lactose, manitol, màu đỏ raspberry, natri saccharin, bột talc, magnesi stearat, vị dứa, vị cam

资料单张

                                Dose
AIzed
Albendazole
USP
400
mg
Chewable
Anthelmintic
Tablet
Do
not
use
in
pregnancy
Alzed
Albendazole
USP
400
mg
Vién
nén
nhai
Không
dùng
cho
phụ
nữ
có
thai
\)Sf
arn,
uae
0
„2:
pendazon
aces
B\Z€
eo
Sikes
`
r
TS
geen
wor
xé
anh)
2B
~
Thành
phần:
Báo
quản:
X
Môi
viên
nón
nhạt
chứa:
Bảo
quản
trong
baobì
kín,
nơi
khô
ráo,
thoáng
Albendarola
USP
400
mg
mát,
trảnh
ánh
sáng.
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C
T
Viàn
nán
nhal
Dose
Mouchak,
Kallakar,
Gazipur,
Bangladesh.
Haute
8
AB/A,Road
11/4,
Dhanmandi
R/A.
Bkaha-1
209,
Bangladesh
._—..———
General
Pharmacentlcls
Ltd
NN
hị
Không
dung
cho
phụ
nú
co
thai
CHÍ
ĐỊNH,
LIÊU
LƯỢNG
VÀ
CÁCH
BÙNG.
CHÓNG
CHỈ
ĐỊNH,
THẬN
TRỌNG,
TƯƠNG
TAC
THUGC,TAC
DUNG
PHY,
QUA
LIEU:
Các
théng
tin
khéc
xin
asm
ty
hung
din
sti
dụng
Quy
cách
đảng
gói:
Hộp
chữa
20
vì
x
1
viên
nón
Tiêu
chuẩn:
nhà
sẵn
xuất.
ae
HẸP
HỆ]
v
qL
AO
⁄
x
v
DAROGAG
GHd
Va
JON
ATNVAO
ONO
SPORT
CO
20
vién
nén
Thanh
phan:
Mỗi
viên
nén
nhai
chứa:
Albendazole
USP
400
mg
CHỈ
ĐỊNH,
LIỀU
LƯỢNG
VÀ
CÁCH DÙNG
CHÓNG
CHỈ
ĐỊNH,
THẬN
TRỌNG,
TƯƠNG
TÁC
THUÔC,TÁC
ĐỤNG
PHỤ,
QUÁ
LIÊU:
Các
thông
tln
khác
xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Quy
cách
đóng
gói:
Hộp
chứa
20
vỉ
x
1
viên
nén
Bảo
quản:
Bảo
quản
trong
bao
bì
kín,
nơi
khô
ráo,
thoáng
mát,
tránh
ánh
—
độ
dưới
3ŒC
Tiêu
chuẩn:
nhà
san
xuat.
ĐÈ
XA
TAM
TAXTRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DÁN`SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG
Dose
20
Tablets
Alzed
Albendazole
USP
400
mg
Chewable
Anthelmintic
Tablet
Do
not
use
in
pregnancy
Sản
xuất
tại
Bangladesh
bởi:
General
Pharmaceuticals
Ltd.
Mauchak,
Kaliakar,
Gazipur,
Bangladesh.
Văn
phòng
:
House
#
48/A,
Road
#
11/A,
Dhanmondi
R/A,Dkaha-1209,
Bangladesh
DNNK:
SĐKí
Visa
No.:
VN-
Số
lõ
SX/
batch
No.:
NSX/
Mgf.date:
HD/Exp.date:
Manulactured
by
:
Serr
rrr
ri
tr
h
ei.
5
ye
pe
tae
es
eh
Me Ah
——
5.
J
tờ
`
HE
ñ
scapes
=
`
b
wat
of
Dae
AGND
Re
OR)
sad
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报