国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Albendazole
Công ty TNHH TM DP Đông Phương
Albendazole
400 mg
Viên nhai
Hộp 20 vỉ x 1 viên
Thuốc không kê đơn
General Pharmaceutical Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô, lactose, manitol, màu đỏ raspberry, natri saccharin, bột talc, magnesi stearat, vị dứa, vị cam
Dose AIzed Albendazole USP 400 mg Chewable Anthelmintic Tablet Do not use in pregnancy Alzed Albendazole USP 400 mg Vién nén nhai Không dùng cho phụ nữ có thai \)Sf arn, uae 0 „2: pendazon aces B\Z€ eo Sikes ` r TS geen wor xé anh) 2B ~ Thành phần: Báo quản: X Môi viên nón nhạt chứa: Bảo quản trong baobì kín, nơi khô ráo, thoáng Albendarola USP 400 mg mát, trảnh ánh sáng. ở nhiệt độ dưới 30°C T Viàn nán nhal Dose Mouchak, Kallakar, Gazipur, Bangladesh. Haute 8 AB/A,Road 11/4, Dhanmandi R/A. Bkaha-1 209, Bangladesh ._—..——— General Pharmacentlcls Ltd NN hị Không dung cho phụ nú co thai CHÍ ĐỊNH, LIÊU LƯỢNG VÀ CÁCH BÙNG. CHÓNG CHỈ ĐỊNH, THẬN TRỌNG, TƯƠNG TAC THUGC,TAC DUNG PHY, QUA LIEU: Các théng tin khéc xin asm ty hung din sti dụng Quy cách đảng gói: Hộp chữa 20 vì x 1 viên nón Tiêu chuẩn: nhà sẵn xuất. ae HẸP HỆ] v qL AO ⁄ x v DAROGAG GHd Va JON ATNVAO ONO SPORT CO 20 vién nén Thanh phan: Mỗi viên nén nhai chứa: Albendazole USP 400 mg CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG CHÓNG CHỈ ĐỊNH, THẬN TRỌNG, TƯƠNG TÁC THUÔC,TÁC ĐỤNG PHỤ, QUÁ LIÊU: Các thông tln khác xin xem tờ hướng dẫn sử dụng Quy cách đóng gói: Hộp chứa 20 vỉ x 1 viên nén Bảo quản: Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh — độ dưới 3ŒC Tiêu chuẩn: nhà san xuat. ĐÈ XA TAM TAXTRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DÁN`SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DUNG Dose 20 Tablets Alzed Albendazole USP 400 mg Chewable Anthelmintic Tablet Do not use in pregnancy Sản xuất tại Bangladesh bởi: General Pharmaceuticals Ltd. Mauchak, Kaliakar, Gazipur, Bangladesh. Văn phòng : House # 48/A, Road # 11/A, Dhanmondi R/A,Dkaha-1209, Bangladesh DNNK: SĐKí Visa No.: VN- Số lõ SX/ batch No.: NSX/ Mgf.date: HD/Exp.date: Manulactured by : Serr rrr ri tr h ei. 5 ye pe tae es eh Me Ah —— 5. J tờ ` HE ñ scapes = ` b wat of Dae AGND Re OR) sad 阅读完整的文件