国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Chymotrypsin
Công ty cổ phần Dược ATM
Chymotrypsin
4,2 mg
viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình
Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: LActose, tinh bột ngô, PVP, magnesi stearat
: : Ô um es | i. | CỤC QUẦN LÝ DƯỢC : . . SBE MAU NHAN THUOC XIN DANG KY ' DA PHE DUYET tạ 2 tị s.š TS ras săn i= rtm fis i= g:= —— ` ¡ œ ‘Da iis Ÿ § = $8 = Ÿ? 9 9 >> 9s 1> esg=— . si ris sš CC si fis 7i ZS fis tằm 75s tị =. a= Fis. šŠ § œ Š <> & 5 @ Ï > Firs § =5 fers 8 = Bỏo quỏn nơi khô, tránh ónh sóng, nhiệt độ không quớ 30°C. Store in a dry place, protect from light. temperature below 30°C. Để xo tầm tay cua tré em Keep out of reach of children Doc ky huéng d&n sti dung truéc khi dung Read carefully the package insert before use Tiéu chuGn/ Spec.: DDVN IV/ VP 4 SDK/ Reg. No.: Số Lô SX/ Lot No.: \ NSX: Mfg Date: — — HD/ Exp. Date: FX Thudc ban theo đơn = 6 Al ha vien | <2 : > 3 Chymotryosin 21 microkatals A 8 —_ 2 10 vix a ^ œ< 2 10 viên nén KHÁNG VIÊM Pec 5 Uốnghoặc CHONG PHU NE <_ ngộm dưới lưỡi \ 3 = 8 = = bị 10 blisters x © | io tablets ANTI-INFLAMMATORY Oral route ANTI-TUMEFACIENT or sublingual mgr K NỀN ne G KY v UỐC XIN ĐĂN ~ ^ MAU NHAN TH Alphavien Chymetrypsin 21 microkatals hy CP Dược VTVT Thới Bình Alphavien Chymotrypsin 21 microkatals Reg. No,/ SOK: Alphavien Chymotrypsn 2! microkolơl: Cty CP Dupe VIYT Thới Bình Alphavien Chymotrypsin 21 microkatals Reg. No,/ SDK: Alphavien Chymotrypsin 2) mictokatals Reg. No./ SDK: Alphavien Chymotrypsin 21 microkatals Cty CP Dược VTYT Thới Bình Alphavien Chymotrypsin 21 microkatals Reg. No./ SOK: Alphavien Chymotrypsin 21 microkatals Cly CP Dug VTW Thới Bình AN a? O PHAN ec DUGC j NG PHU NE Hộp: ( 45 x 21 x 100 ) mm “4 s ề Alpha vien Ss ; se tae Wie ‘= e CHONG PHU NE Si ind) Nhd son xudt: Cly CP Dược VTYT Thới Bình Km 4- Hùng Vương - TP. Thới Bình Nhè phên phối: Cty CP Dược ATM 8F Nguyễn Văn Trỗi, TX, HN $ Ễ ề Tiêu chuổn/ Spec.: DĐVN IV/ VP 4 3 5 : SĐK/ Reg. No: 4 §S dã Ễ Số Lô SX/ Lot No.: ằ eg 22 if NSX: Mfg Date: ox B2 8383 HD/ Exp. Date: 3N Nd NOHO Hi3IA ONYHY ___ M6|A eudiy TO HUONG DAN 阅读完整的文件