Alphavien viên nén

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

下载 资料单张 (PIL)
23-11-2021

有效成分:

Chymotrypsin

可用日期:

Công ty cổ phần Dược ATM

INN(国际名称):

Chymotrypsin

剂量:

4,2 mg

药物剂型:

viên nén

每包单位数:

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

类:

Thuốc không kê đơn

厂商:

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình

產品總結:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: LActose, tinh bột ngô, PVP, magnesi stearat

资料单张

                                :
:
Ô
um
es
|
i.
|
CỤC
QUẦN
LÝ
DƯỢC
:
.
.
SBE
MAU
NHAN
THUOC
XIN
DANG
KY
'
DA
PHE
DUYET
tạ
2
tị
s.š
TS
ras
săn
i=
rtm
fis
i=
g:=
——
`
¡
œ
‘Da
iis
Ÿ
§
=
$8
=
Ÿ?
9
9
>>
9s
1>
esg=—
.
si
ris
sš
CC
si
fis
7i
ZS
fis
tằm
75s
tị
=.
a=
Fis.
šŠ
§
œ
Š
<>
&
5
@
Ï
>
Firs
§
=5
fers
8
=
Bỏo
quỏn
nơi
khô,
tránh
ónh
sóng,
nhiệt
độ
không
quớ
30°C.
Store
in
a
dry
place,
protect
from
light.
temperature
below
30°C.
Để
xo
tầm
tay
cua
tré
em
Keep
out
of
reach
of
children
Doc
ky
huéng
d&n
sti
dung
truéc
khi
dung
Read
carefully
the
package
insert
before
use
Tiéu
chuGn/
Spec.:
DDVN
IV/
VP
4
SDK/
Reg.
No.:
Số
Lô
SX/ Lot
No.:
\
NSX:
Mfg
Date:
—
—
HD/
Exp.
Date:
FX
Thudc
ban
theo
đơn
=
6
Al
ha
vien
|
<2
:
>
3
Chymotryosin
21
microkatals
A
8
—_
2
10
vix
a
^
œ<
2
10
viên
nén
KHÁNG
VIÊM
Pec
5
Uốnghoặc
CHONG
PHU
NE
<_
ngộm
dưới
lưỡi
\
3
=
8
=
=
bị
10
blisters
x
©
|
io
tablets
ANTI-INFLAMMATORY
Oral
route
ANTI-TUMEFACIENT
or
sublingual
mgr
K
NỀN
ne
G
KY
v
UỐC
XIN
ĐĂN
~
^
MAU
NHAN
TH
Alphavien
Chymetrypsin
21
microkatals
hy
CP
Dược
VTVT
Thới
Bình
Alphavien
Chymotrypsin
21
microkatals
Reg.
No,/
SOK:
Alphavien
Chymotrypsn
2!
microkolơl:
Cty
CP
Dupe
VIYT
Thới
Bình
Alphavien
Chymotrypsin
21
microkatals
Reg.
No,/
SDK:
Alphavien
Chymotrypsin
2)
mictokatals
Reg.
No./
SDK:
Alphavien
Chymotrypsin
21
microkatals
Cty
CP
Dược
VTYT
Thới
Bình
Alphavien
Chymotrypsin
21
microkatals
Reg.
No./
SOK:
Alphavien
Chymotrypsin
21
microkatals
Cly
CP
Dug
VTW
Thới
Bình
AN
a?
O
PHAN
ec
DUGC
j
NG
PHU
NE
Hộp:
(
45
x
21
x
100
)
mm
“4
s
ề
Alpha
vien
Ss
;
se
tae
Wie
‘=
e
CHONG
PHU
NE
Si
ind)
Nhd
son
xudt:
Cly
CP
Dược
VTYT
Thới
Bình
Km
4-
Hùng
Vương
-
TP.
Thới
Bình
Nhè
phên
phối:
Cty
CP
Dược
ATM
8F
Nguyễn
Văn
Trỗi,
TX,
HN
$
Ễ
ề
Tiêu
chuổn/
Spec.:
DĐVN
IV/
VP
4
3
5
:
SĐK/
Reg.
No:
4
§S
dã
Ễ
Số
Lô
SX/
Lot
No.:
ằ
eg
22
if
NSX:
Mfg
Date:
ox
B2
8383
HD/
Exp.
Date:
3N
Nd
NOHO
Hi3IA
ONYHY
___
M6|A
eudiy
TO
HUONG
DAN
                                
                                阅读完整的文件
                                
                            

搜索与此产品相关的警报