Đại tràng hoàn Viên hoàn cứng

国家: 越南

语言: 越南文

来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

现在购买

下载 资料单张 (PIL)
24-12-2019

有效成分:

Bột các dược liệu: Bạch truật; Mộc hương; Hoàng liên; Đảng sâm; Thần khúc; Bạch linh; Trần bì; Sa nhân; Mạch nha; Cam thảo; Sơn tra; Sơn dược; Nhục đậu khấu

可用日期:

Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái

INN(国际名称):

Powdered medicinal herbs: Angelica truật; Rustic flavor; Royal related Party; ginseng; Spirit of; Bach linh; packaging Ceiling; Sa human; malt; licorice; Paint inspection; Paint pharmacy; nutmeg

剂量:

0,7 g; 0,23 g; 0,12 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g; 0,47 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,14 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g

药物剂型:

Viên hoàn cứng

每包单位数:

Hộp 10 gói x 4g

厂商:

Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái

產品總結:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Đường trắng; màu tartrazin; nước tinh khiết

资料单张

                                13++u
(
\)
1t
l't
ol(
e0
v'rE
cUCQUANtVotjQc
oa
puli
nuv
Ldn
diuf.0,,,.t,,5,,,,t,h.12,
kt:120x40x80 mm
ET
/
t
o
I
-i
€
c
ltE
E.i
"9
6r
(J
.?0J
:E.d
t
\
3
,ID
-
r
frutiftttfie
gtfia
Nfos
6t,
tegot
daH
I
tuhr*.brd.F
rybqi.-......-.j
r!
s*h4
o4
ryHdEran
. ..
4.12,
rym
w.
-.....-..!2I
qb$.
-.....-..nr7l
q*!&.-...
.....lr}
+rdhd.-.
....
..
0..r!
q&d.
-
-..0.21
4stu,......42q
qbdo
o.r{
qhh
o4
+h+
..........ortr
Su*
ap.rry,1@
a&
qi^:b
6 6, hiQ
d
d*l
!S
ltE
qr
sL
nG.-..-..-.,-..sat
g6g
orcu
rRl
vre[
oar
TRANG
xAN
T,NH
nop
nedx&
rcAxctlxe
IGEED
tlrvEqJ
I
2
I
E
ll
I
conc
w
cP
droc PHlr
YCf,
Blr
ft@Ylrh.TPYanq!
d!qvhC@di
h*dr*he
tt6ar&.dbr
tal
l&t{&-
dd
qdEehq
qn6ht!@4
-Lradddbn
iMrd.r*r@
.autlrr
Y*E
ErxffiDhd
46restu
E
lJlll!lllt|lllll
"m[ffi]
Wniffiffiiu
,toPtodtxqtfiAxaUNG
cOs w
cP
orroc
P6Ir
YCr
Bll
AMqYan
Nd
-
T
P
Yk ar'
Dr@tsM.fr
02isM
)
I
I
.'l
l
YEN
c
PH
cd
dp
ot
gc
mrn
-
\
tf}
z,
tr
>
WNMffiN
@rrEEh
Rx
To
HTIONG
DAN
StI
OUNC
DAI
TRANG
HOAN
*
TGn
thu5c:
EAI
TRANG
HOAN
*
Khuy6n
c6o:
"D?c
lej
hwong ddn
sft dqng
trwdc
khi
dilng'
"Dd
xa
tdm tuy
tri
em"
"Thudc
ndy
chi dilng
theo
iton
thudc"
*
Cdng
thrfrc
cho
I
g6i
4
gam
hoirn
cling:
Thdnh
phdn
hog
chdt
TAn
khoa hgc
Hdm
lugng
B6t
Bach
trudt
Pulveres
Atractylodis
macrocephalae
0,7
g
BQt
MQc
huong
Pulveres
Saussureae
lappae
0,23
g
BQt
Hodng
li6n
Pulveres
Coptidis
0,12
g
BQt
Ding
s6m
P
ulv
er
e
s
C
odonops
is
p
ilosulae
0,23
g
BQt
ThAn
khric
Pulveres
Mas
s
a medicata
fermentata
0,23
g
BQt
B4ch
linh
Pulveres
Poria
0,47
g
BQt
Trdn
bi
P
ulv
er
e
s
C
itr
i
r
e
ticulat
ae
perenne
0,47
g
BQt
Sa
nhdn
Pulveres
Amomi
0,23
g
Bqt
Mach
nha
Pulveres
Hordei
germinatus
0,23
g
BQt
Cam
th6o
Pulveres
Glycyrrhizae
0,14
g
BQt Son
tra
Pulveres
Mali
0,23
g
BOt Snn
dugc
P
ulv
er
e
s
Dio
s
cor
e
ae
p
er
s
imilis
0,23
g
BOt
Nhuc
il0u
kh6u
Pulveres
Myristicae
0,47
g
Thdnh
philn
fii
dwrqc
@uc
                                
                                阅读完整的文件