国家: 越南
语言: 越南文
来源: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Bột các dược liệu: Bạch truật; Mộc hương; Hoàng liên; Đảng sâm; Thần khúc; Bạch linh; Trần bì; Sa nhân; Mạch nha; Cam thảo; Sơn tra; Sơn dược; Nhục đậu khấu
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái
Powdered medicinal herbs: Angelica truật; Rustic flavor; Royal related Party; ginseng; Spirit of; Bach linh; packaging Ceiling; Sa human; malt; licorice; Paint inspection; Paint pharmacy; nutmeg
0,7 g; 0,23 g; 0,12 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g; 0,47 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,14 g; 0,23 g; 0,23 g; 0,47 g
Viên hoàn cứng
Hộp 10 gói x 4g
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Đường trắng; màu tartrazin; nước tinh khiết
13++u ( \) 1t l't ol( e0 v'rE cUCQUANtVotjQc oa puli nuv Ldn diuf.0,,,.t,,5,,,,t,h.12, kt:120x40x80 mm ET / t o I -i € c ltE E.i "9 6r (J .?0J :E.d t\ 3 ,ID - r frutiftttfie gtfia Nfos 6t, tegot daH I tuhr*.brd.F rybqi.-......-.j r! s*h4 o4 ryHdEran . .. 4.12, rym w. -.....-..!2I qb$. -.....-..nr7l q*!&.-... .....lr} +rdhd.-. .... .. 0..r! q&d. - -..0.21 4stu,......42q qbdo o.r{ qhh o4 +h+ ..........ortr Su* ap.rry,1@ a& qi^:b 6 6, hiQ d d*l !S ltE qr sL nG.-..-..-.,-..sat g6g orcu rRl vre[ oar TRANG xAN T,NH nop nedx& rcAxctlxe IGEED tlrvEqJ I 2 I E ll I conc w cP droc PHlr YCf, Blr ft@Ylrh.TPYanq! d!qvhC@di h*dr*he tt6ar&.dbr tal l&t{&- dd qdEehq qn6ht!@4 -Lradddbn iMrd.r*r@ .autlrr Y*E ErxffiDhd 46restu E lJlll!lllt|lllll "m[ffi] Wniffiffiiu ,toPtodtxqtfiAxaUNG cOs w cP orroc P6Ir YCr Bll AMqYan Nd - T P Yk ar' Dr@tsM.fr 02isM ) I I .'l l YEN c PH cd dp ot gc mrn - \ tf} z, tr > WNMffiN @rrEEh Rx To HTIONG DAN StI OUNC DAI TRANG HOAN * TGn thu5c: EAI TRANG HOAN * Khuy6n c6o: "D?c lej hwong ddn sft dqng trwdc khi dilng' "Dd xa tdm tuy tri em" "Thudc ndy chi dilng theo iton thudc" * Cdng thrfrc cho I g6i 4 gam hoirn cling: Thdnh phdn hog chdt TAn khoa hgc Hdm lugng B6t Bach trudt Pulveres Atractylodis macrocephalae 0,7 g BQt MQc huong Pulveres Saussureae lappae 0,23 g BQt Hodng li6n Pulveres Coptidis 0,12 g BQt Ding s6m P ulv er e s C odonops is p ilosulae 0,23 g BQt ThAn khric Pulveres Mas s a medicata fermentata 0,23 g BQt B4ch linh Pulveres Poria 0,47 g BQt Trdn bi P ulv er e s C itr i r e ticulat ae perenne 0,47 g BQt Sa nhdn Pulveres Amomi 0,23 g Bqt Mach nha Pulveres Hordei germinatus 0,23 g BQt Cam th6o Pulveres Glycyrrhizae 0,14 g BQt Son tra Pulveres Mali 0,23 g BOt Snn dugc P ulv er e s Dio s cor e ae p er s imilis 0,23 g BOt Nhuc il0u kh6u Pulveres Myristicae 0,47 g Thdnh philn fii dwrqc @uc 阅读完整的文件