Zulvac 1+8 Ovis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

inactivated bluetongue virus, serotype 1, strain BTV-1/ALG2006/01, inactivated bluetongue virus, serotype 8, strain btv-8/bel2006/02

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI04AA02

INN (Tên quốc tế):

inactivated bluetongue serotype 1+8 vaccine

Nhóm trị liệu:

Sheep

Khu trị liệu:

bluetongue virus, SHEEP, Inactivated viral vaccines

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of sheep from 1.5 months of age to prevent viraemia caused by bluetongue virus, serotypes 1 and 8.Onset of immunity: 21 days after completion of the primary vaccination scheme.Duration of immunity: 12 months.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2011-03-14

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PACKAGE LEAFLET
17
PACKAGE LEAFLET:
ZULVAC 1+8 OVIS SUSPENSION FOR INJECTION FOR SHEEP
1.
NAME AND ADDRESS OF THE MARKETING AUTHORISATION HOLDER AND OF
THE MANUFACTURING AUTHORISATION HOLDER RESPONSIBLE FOR BATCH
RELEASE, IF DIFFERENT
Marketing authorisation holder:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIUM
Manufacturer responsible for batch release:
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. Camprodón s/n "la Riba"
17813 Vall de Bianya
Girona
SPAIN
2.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
Zulvac 1+8 Ovis suspension for injection for sheep
3.
STATEMENT OF THE ACTIVE SUBSTANCE(S) AND OTHER INGREDIENT(S)
Each dose of 2 ml of vaccine contains:
ACTIVE SUBSTANCE:
Inactivated Bluetongue virus, serotype 1, strain BTV-1/ALG2006/01 E1
RP* ≥ 1
Inactivated Bluetongue virus, serotype 8, strain BTV-8/BEL2006/02
RP* ≥ 1
*Relative Potency by a mice potency test compared to a reference
vaccine that was shown efficacious
in sheep.
ADJUVANT:
Aluminium hydroxide
4 mg (Al
3+
)
Saponin
0.4 mg
EXCIPIENT:
Thiomersal
0.2 mg
Off-white or pink liquid.
4.
INDICATION(S)
Active immunisation of sheep from 1.5 months of age for the
prevention* of viraemia caused by
Bluetongue virus, serotypes 1 and 8.
*(Cycling value (Ct) ≥ 36 by a validated RT-PCR method, indicating
no presence of viral genome)
Onset of immunity: 21 days after completion of the primary vaccination
scheme.
Duration of immunity: 12 months after completion of the primary
vaccination scheme.
18
5.
CONTRAINDICATIONS
None.
6.
ADVERSE REACTIONS
A transient increase in rectal temperature, not exceeding 1.2 °C, may
occur commonly during the 24
hours following vaccination.
Vaccination may be followed in most animals by a local reaction at the
injection site. These reactions
take the form in most cases of a general swelling of the injection
site (persisting for not more than 7
days) or of palpable nodules (subcutaneous granuloma possibly
persisting for more than 48 days).
The frequency of adverse reactions is defined using the following
c
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
Zulvac 1+8 Ovis suspension for injection for sheep
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Each dose of 2 ml of vaccine contains:
ACTIVE SUBSTANCES:
Inactivated Bluetongue virus, serotype 1, strain BTV-1/ALG2006/01 E1
RP* ≥ 1
Inactivated Bluetongue virus, serotype 8, strain BTV-8/BEL2006/02
RP* ≥ 1
*Relative Potency by a mice potency test compared to a reference
vaccine that was shown efficacious
in sheep.
ADJUVANTS:
Aluminium hydroxide
4 mg (Al
3+
)
Saponin
0.4 mg
EXCIPIENTS:
Thiomersal
0.2 mg
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Suspension for injection. Off-white or pink liquid.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
TARGET SPECIES
Sheep
4.2
INDICATIONS FOR USE, SPECIFYING THE TARGET SPECIES
Active immunisation of sheep from 1.5 months of age for the
prevention* of viraemia caused by
Bluetongue virus, serotypes 1 and 8.
*(Cycling value (Ct) ≥ 36 by a validated RT-PCR method, indicating
no presence of viral genome).
Onset of immunity: 21 days after completion of the primary vaccination
scheme.
Duration of immunity: 12 months after completion of the primary
vaccination scheme.
4.3
CONTRAINDICATIONS
None.
3
4.4
SPECIAL WARNINGS FOR EACH TARGET SPECIES
If used in other domestic and wild ruminant species that are
considered at risk of infection, its use in
these species should be undertaken with care and it is advisable to
test the vaccine on a small number
of animals prior to mass vaccination. The level of efficacy for other
species may differ from that
observed in sheep.
No information is available on the use of the vaccine in seropositive
animals including those with
maternally derived antibodies.
4.5
SPECIAL PRECAUTIONS FOR USE
Special precautions for use in animals
Vaccinate only healthy animals.
Special precautions to be taken by the person administering the
veterinary medicinal product to
animals
Not applicable.
4.6
ADVERSE REACTIONS (FREQUENCY AND SERIOUSNESS)
A transient increase in
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu