Zoledronic acid Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

acid zoledronic

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

Medicamente pentru tratamentul bolilor osoase

Khu trị liệu:

Fracturi, Bone

Chỉ dẫn điều trị:

Prevenirea manifestărilor osoase (fracturi patologice, compresie spinală, iradiere sau chirurgie la nivel osos sau hipercalcemie indusă de tumori) la pacienți adulți cu tumori maligne avansate, cu implicare osoasă;tratamentul pacienților adulți cu hipercalcemie indusă de tumori (HIT).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2012-08-23

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PROSPECTUL
35
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
ACID ZOLEDRONIC MYLAN 4 MG/5 ML CONCENTRAT PENTRU SOLUŢIE
PERFUZABILĂ
Acid zoledronic
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTEA DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE POATE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect. Vezi
pct.4
CE GĂSI
ŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este Acid zoledronic Mylan şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să vi se administreze Acid zoledronic
Mylan
3.
Cum vi se administrează Acid zoledronic Mylan
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Acid zoledronic Mylan
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE ACID ZOLEDRONIC MYLAN ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Substanţa activă din Acid zoledronic Mylan este acidul zoledronic,
care face parte dintr-un grup de
substanţe denumite bifosfonaţi. Acidul zoledronic acţionează prin
fixarea sa la nivelul osului şi prin
scăderea vitezei modificării osului. Se utilizează:
-
PENTRU PREVENIREA COMPLICAŢIILOR OSOASE,
de exemplu fracturi, la pacienţi adulţi cu metastaze
osoase (extinderea cancerului de la locul primar la nivelul oaselor).
-
PENTRU REDUCEREA CANTITĂŢII DE CALCIU
din sânge la pacienţi adulţi la care aceasta este prea mare
din cauza prezenţei unei tumori. Tumorile pot accelera modificările
normale ale osului astfel
încât eliberarea calciului din os este crescută. Această
afecţiune este cunoscută sub denumirea
de hipercalcemie indusă de tumori (HIT).
2.
CE TREBUIE SĂ ŞTIŢI ÎNAINTE DE A VI SE ADMINISTRA ACID ZOLEDRONIC
MYLAN
Urmaţi cu atenţie toate indicaţiile pe care le p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Acid zoledronic Mylan 4 mg/5 ml concentrat pentru soluţie
perfuzabilă
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Un flacon cu 5 ml concentrat conţine acid zoledronic 4 mg (sub formă
de monohidrat)
Un ml concentrat conţine acid zoledronic 0,8 mg (sub formă de
monohidrat).
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Concentrat pentru soluţie perfuzabilă.
Soluţie limpede şi incoloră.
4
DATE CLINICE
4.1.
INDICAŢII TERAPEUTICE
-
Prevenirea manifestărilor de la nivelul sistemului osos (fracturi
patologice, compresie spinală,
iradiere sau chirurgie la nivel osos sau hipercalcemie indusă de
tumori) la pacienţi adulţi cu
tumori maligne în stadiu avansat, cu implicare osoasă.
-
Tratamentul pacienţilor adulţi cu hipercalcemie indusă de tumori
(HIT).
4.2.
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Acid zoledronic Mylan trebuie prescris şi utilizat numai de către
medici cu experienţă în administrarea
intravenoasă a bifosfonaţilor. Pacienţilor trataţi cu Acid
zoledronic Mylan trebuie să li se furnizeze
prospectul şi cardul pacientului.
Doze
_Prevenirea manifestărilor osoase la pacienţii cu tumori maligne în
stadiu avansat, cu implicare _
_osoasă _
_Adulţi şi vârstnici _
Doza recomandată pentru prevenirea manifestărilor osoase la
pacienţii cu tumori maligne în stadiu
avansat, cu implicare osoasă este de 4 mg acid zoledronic la interval
de 3 până la 4 săptămâni.
De asemenea, pacienţilor trebuie să li se administreze oral, zilnic,
un supliment care conţine calciu
500 mg şi vitamina D 400 UI.
Decizia de a trata pacienţii cu metastaze osoase pentru prevenirea
manifestărilor osoase trebuie să ţină
cont de faptul că debutul efectului tratamentului apare la 2-3 luni.
_Tratamentul HIT _
_Adulţi şi vârstnici _
Doza recomandată în hipercalcemie (calcemia corectată în funcţie
de albuminemie
≥
12,0 mg/dl sau
3,0 mmol/l) este de o doză de acid zoledronic 4 mg.
3
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này