Zenapax

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

daclizumab

Sẵn có từ:

Roche Registration Ltd.

Mã ATC:

L04AA08

INN (Tên quốc tế):

daclizumab

Nhóm trị liệu:

Immunosoppressanti

Khu trị liệu:

Graft Rejection; Kidney Transplantation

Chỉ dẫn điều trị:

Zenapax huwa indikat għall-profilassi ta ' rifjut ta ' l-organu akuta fil-de novo allogenic renali trapjant u għandha tintuża b'mod konkomitanti ma ' xi skoperta immunosuppressivi, inkluż cyclosporine u corticosteroids fil-pazjenti li huma ma immunised ħafna.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Irtirat

Ngày ủy quyền:

1999-02-26

Tờ rơi thông tin

                                Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
20
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
21
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦAL MIN QED JAGĦMEL UŻU
MINNU
Zenapax 5 mg/ml konċentrat għal soluzzjoni għall-infużjoni
Daclizumab
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek. M’għandekx tgħaddiha lil
persuni oħra. Tista’ tagħmlilhom
il-ħsara, anki jekk ikollom l-istess sintomi bħal tiegħek.
-
Jekk xi wieħed mill-effetti sekondarji jiggrava jew jekk tinnota xi
effetti sekondarji li m’humiex
imsemmijin f’dan il-fuljett, jekk jogħġbok, għid lit-tabib jew
lill-ispiżjar tiegħek.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Zenapax u għalxiex jintuża
2.
Qabel ma tuża Zenapax
3.
Kif għandek tuża Zenapax
4.
Effetti sekondarji li jista' jkollu
5.
Kif taħżen Zenapax
6.
Aktar tagħrif
1.
X’INHU ZENAPAX U GĦALXIEX JINTUŻA
Daclizumab jagħmel parti minn grupp ta’ mediċini msejħa
immunosoppressanti. Dawn il-mediċini
jgħinu sabiex iwaqqfu r-risposta naturali tal-ġisem milli jirrifjuta
l-organu trapjantat.
Daclizumab huwa antikorp monoklonali umanizzat, prodott f’linja
ta’ ċelloli ta’ myeloma NSO tal-
ġrieden permezz ta’ sistema ta’ espressjoni (NS_GSO) ta’
glutamine synthetase (GS) minn teknoloġija
rikombinanti tad-DNA. L-antikorpi monoklonali huma proteini li
jirrikonoxxu u jintrabtu ma’ proteini
uniċi oħra fil-ġisem imsejħa antiġeni. Daclizumab jintrabat ma’
antiġenu li jinstab fuq in-naħa ta’
barra ta’ ċelloli speċifiċi bojod tad-demm imsejħa limfoċiti T.
Din l-attività twaqqaf ir-risposta
immunitarja naturali tal-ġisem li nkella tista’ tikkawża r-rifjut
tat-trapjant.
Zenapax huwa użat sabiex iwaqqaf lil ġismek milli jirrifjuta kliewi
ttrapjantati. Zenapax huwa użat
flimkien ma’ mediċini immunosoppressivi oħra, l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
2
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI
Zenapax 5 mg/ml konċentrat għal soluzzjoni għall-infużjoni.
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
_ _
Daclizumab*…………infużjoni ta’ 5 mg kull 1 ml
Kull kunjett ta’ 5 ml fih 25 mg daclizumab* (5 mg/ml).
* Antikorp IgG1 anti-Tac umanizzat rikombinant, prodott f’linja
ta’ ċelloli ta’ myeloma NSO tal-
ġrieden permezz ta’ sistema ta’ espressjoni (NS_GSO) ta’
glutamine synthetase (GS) minn teknoloġija
rikombinanti tad-DNA.
Sustanzi mhux attivi:
Għal-lista kompleta ta’ sustanzi mhux attivi, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
KonĊentrat għal soluzzjoni għall-infużjoni.
Likwidu ċar għal kemmxejn ikanġi, bla kulur għal ftit safrani.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Zenapax huwa indikat għall-profilassi kontra r-rifjut akut ta’
organi fi trapjanti _de novo_ ta’ kliewi
alloġeniċi u għandu jintuża flimkien ma’kors immunosoppressiv,
inkluż cyclosporine u kortikosterojdi
f’pazjenti li m’humiex immunizzati ħafna.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Zenapax għandu jiġi preskritt biss m
inn tobba li għandhom esperjenza fl-użu ta’ terapija
immunosoppressiva wara t-trapjanti ta’organi.
Id-doża rakkomandata ta' Zenapax f’pazjenti adulti u pedjatriċi
hija 1 mg/kg. Il-volum ta’ Zenapax li
fih id-doża meħtieġa huwa miżjud ma’ 50 ml ta’ soluzzjoni
ta’ melħ sterili ta’ 0.9% u huwa mogħti
ġol-vina fuq medda ta’ 15-il minuta. Jista’ jingħata ġo vina
periferali jew ċentrali.
Inizjalment Zenapax għandu jingħata fi żmien 24 siegħa qabel
it-trapjant. Id-doża ta’ wara u kull doża
sussegwenti għandhom jingħataw f’intervalli ta’ 14-il jum, għal
total ta’ ħames dożi.
Anzjani
L-esperjenza b’Zenapax fl-anzjani ('il fuq minn 65 sena) hija
limitata minħabba n-numru żgħir ta’
pazjenti anzjani li jkollhom trapjan
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-04-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-04-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-04-2008

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu