Zejula

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Niraparib (tosilate monohydrate)

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline (Ireland) Limited

Mã ATC:

L01XK02

INN (Tên quốc tế):

niraparib

Nhóm trị liệu:

Agentes antineoplásicos

Khu trị liệu:

Fallopian Tube Neoplasms; Peritoneal Neoplasms; Ovarian Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Zejula is indicated: , as monotherapy for the maintenance treatment of adult patients with advanced epithelial (FIGO Stages III and IV) high-grade ovarian, fallopian tube or primary peritoneal cancer who are in response (complete or partial) following completion of first-line platinum-based chemotherapy. , as monotherapy for the maintenance treatment of adult patients with platinum sensitive relapsed high grade serous epithelial ovarian, fallopian tube, or primary peritoneal cancer who are in response (complete or partial) to platinum based chemotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2017-11-16

Tờ rơi thông tin

                                57
B. PROSPECTO
58
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL PACIENTE
ZEJULA 100 MG CÁPSULAS DURAS
niraparib
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico, farmacéutico o
enfermero.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico, farmacéutico
o enfermero, incluso si se
trata de efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver
sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Zejula y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a tomar Zejula
3.
Cómo tomar Zejula
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Zejula
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES ZEJULA Y PARA QUÉ SE UTILIZA
QUÉ ES ZEJULA Y CÓMO ACTÚA
Zejula contiene el principio activo llamado niraparib. Niraparib es un
tipo de medicamento
antineoplásico denominado inhibidor de la PARP. Los inhibidores de la
PARP bloquean una enzima
llamada poli [difosfato de adenosina ribosa] polimerasa (PARP). La
PARP ayuda a las células a
reparar el ADN dañado, por lo que su bloqueo significa que no se
puede reparar el ADN de las células
cancerosas. Esto se traduce en la muerte de las células tumorales, lo
que ayuda a controlar el cáncer.
PARA QUÉ SE UTILIZA ZEJULA
Zejula se utiliza en las mujeres adultas para el tratamiento del
cáncer de ovario, de las trompas de
Falopio (una parte del aparato reproductor femenino que conecta los
ovarios con el útero) o del
peritoneo (la membrana que recubre el abdomen).
Zejula se utiliza para el cáncer que ha:
•
respondido al tratamiento anterior con quimioterapia basada en
platino, o
•
reaparecido (recaída) después de que el cáncer haya respondido al
tratamiento anterior con
quimioterapia estándar basada en
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Zejula 100 mg cápsulas duras
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Cada cápsula dura contiene tosilato de niraparib monohidrato
equivalente a 100 mg de niraparib.
Excipiente(s) con efecto conocido
Cada cápsula dura contiene 254,5 mg de lactosa monohidrato (ver
sección 4.4).
La envoltura de cada cápsula dura también contiene 0,0172 mg de
tartrazina (E 102) como agente
colorante.
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Cápsula dura (cápsula).
Cápsula dura de aproximadamente 22 mm × 8 mm; cuerpo blanco con "100
mg" impreso con tinta
negra y cierre morado con "Niraparib" impreso con tinta blanca.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Zejula está indicado:
•
como tratamiento de mantenimiento en monoterapia de pacientes adultas
con cáncer de ovario
epitelial avanzado (estadios FIGO III y IV) de alto grado, trompas de
Falopio o peritoneal
primario que están en respuesta (completa o parcial) tras completar
una primera línea de
quimioterapia basada en platino.
•
como tratamiento de mantenimiento en monoterapia de pacientes adultas
con cáncer de ovario
epitelial seroso de alto grado, trompas de Falopio o peritoneal
primario, en recaída, sensible a
platino, que están en respuesta (completa o parcial) a la
quimioterapia basada en platino.
_ _
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Un médico con experiencia en el uso de medicamentos antineoplásicos
debe empezar y supervisar el
tratamiento con Zejula.
Posología
_Tratamiento de mantenimiento de primera línea para el cáncer de
ovario _
La dosis de inicio recomendada de Zejula es de 200 mg (dos cápsulas
de 100 mg), una vez al día. Sin
embargo, para aquellas pacientes que pesan ≥77 kg y tienen un
recuento de plaquetas al inicio del
tratamiento ≥ 150 000/μl, la dosis de inicio recomendada de Zejula
es de 300 mg (tres cápsulas de
100 mg), una vez al día (ver secciones 4.4 y 4.8).
_
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-11-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu