Zavicefta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

avibactam sodium, ceftazidime pentahydrate

Sẵn có từ:

Pfizer Ireland Pharmaceuticals

Mã ATC:

J01

INN (Tên quốc tế):

ceftazidime, avibactam

Nhóm trị liệu:

Antibakteriální látky pro systémové použití,

Khu trị liệu:

Pneumonia, Bacterial; Soft Tissue Infections; Pneumonia; Urinary Tract Infections; Gram-Negative Bacterial Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Zavicefta is indicated in adults and paediatric patients aged 3 months and older for the treatment of the following infections:Complicated intra-abdominal infection (cIAI)Complicated urinary tract infection (cUTI), including pyelonephritisHospital-acquired pneumonia (HAP), including ventilator associated pneumonia (VAP)Treatment of patients with bacteraemia that occurs in association with, or is suspected to be associated with, any of the infections listed above. Zavicefta is also indicated for the treatment of infections due to aerobic Gram-negative organisms in adults and paediatric patients aged 3 months and older with limited treatment options. Pozornost by měla být věnována oficiálním doporučením pro správné používání antibakteriálních látek.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2016-06-23

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
30
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
ZAVICEFTA 2 G/0,5 G PRÁŠEK PRO KONCENTRÁT PRO INFUZNÍ ROZTOK
ceftazidim/avibaktam
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK POUŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
zdravotní sestry.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo zdravotní
sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli nežádoucích
účinků, které nejsou uvedeny v této
příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Zavicefta a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Zavicefta
používat
3.
Jak se přípravek Zavicefta používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5
Jak přípravek Zavicefta uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK ZAVICEFTA A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE PŘÍPRAVEK ZAVICEFTA
Přípravek Zavicefta je antibiotikum, které obsahuje dvě léčivé
látky - ceftazidim a avibaktam.

Ceftazidim patří do skupiny antibiotik nazývaných
„cefalosporiny“. Usmrcuje mnoho druhů
bakterií.

Avibaktam je „inhibitor beta-laktamáz“, který napomáhá
ceftazidimu usmrcovat některé
bakterie, které není schopen usmrtit samotný ceftazidim.
K ČEMU SE PŘÍPRAVEK ZAVICEFTA POUŽÍVÁ
Přípravek Zavicefta se používá u dospělých, dospívajících a
dětských pacientů ve věku 3 měsíců
a starších k léčbě:

infekčních onemocnění břicha a střev

infekčních onemocnění močového měchýře nebo ledvin
nazývaných „infekce močových cest“

infekčních onemocnění plic nazývaných „zánět plic“

infekčních onemocnění vyvolaných bakteriemi, které nejsou
schopna usmrtit jiná antib
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Zavicefta 2 g/0,5 g prášek pro koncentrát pro infuzní roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna injekční lahvička obsahuje 2 g ceftazidimu ve formě
pentahydrátu ceftazidimu a 0,5 g
avibaktamu ve formě sodné soli avibaktamu .
Po rekonstituci obsahuje 1 ml roztoku 167,3 mg ceftazidimu a 41,8 mg
avibaktamu (viz bod 6.6).
Pomocná látka se známým účinkem:
Přípravek Zavicefta obsahuje přibližně 146 mg sodíku v jedné
injekční lahvičce.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Prášek pro koncentrát pro infuzní roztok (prášek pro
koncentrát).
Bílý až žlutý prášek.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Zavicefta je indikován u dospělých a pediatrických
pacientů ve věku 3 měsíců a starších
k léčbě následujících infekcí (viz body 4.4 a 5.1):

komplikované intraabdominální infekce (cIAI)

komplikované infekce močových cest (cUTI) včetně pyelonefritidy

nozokomiální pneumonie (HAP) včetně ventilátorové pneumonie
(pneumonie při použití umělé
ventilace - VAP)
Léčba dospělých pacientů s bakteriemií, která se vyskytne v
souvislosti s kteroukoli výše zmíněnou
infekcí nebo u níž existuje podezření na tuto souvislost.
Přípravek Zavicefta je též indikován k léčbě infekcí
vyvolaných gramnegativními aerobními
mikroorganismy u dospělých a pediatrických pacientů ve věku 3
měsíců a starších s omezenými
léčebnými možnostmi (viz body 4.2, 4.4 a 5.1).
Je třeba respektovat oficiální doporučení o vhodném
používání antibakteriálních látek.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Doporučuje se, aby byl přípravek Zavicefta používán k léčbě
infekcí vyvolaných gramnegativními
aerobními mikroorganismy u dospělých a pediatrických pacientů ve
věku 3 měsíců a starších
s omezenými léčebnými možnostmi pouze po konzultaci s lékařem s
dostatečnými zkušenostmi
s ved
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-11-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu