Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride)
Kolon I Networks Corporation
Gemcitabine (as Gemcitabine hydrochloride)
200 mg
Bột đông khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Yuhan Corporation
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: D-mannitol, natri acetat, natri hydroxid, acid hydrocloric, nước cất pha tiêm
Bory TE CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET Lan dau: “H4. int Als., (Bui 00Z auigey!auas) „as] TNIBVLIOW39NYVHIA Đnaq NOIl1didi2S¬3Ha IEIA sa PRESCRIPTION DRUG [MAZE] er 1 IF Vt) 4 Se (Gemcitabine 200 mg) Composition: Each vial contains: Gemcitabine hydrochloride........ 228 mg (200 mg as gemcitabine) Indicati D & Administrati ee Conga die i bear Precautions, Drug. YUHANGEMCITABIN Injection intel rse reactions: 200 mg. Z ZUUTNG (Gemcitabine 200 mg) Use only Specification: In-House REFRIGERATE KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ INSERT CAREFULLY BEFORE USE Manufactured by: Yuhan Corporation 807-1, Yangcheang-ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun. Chungbuk, Karea. Visa No. : Lot No. : Mfg. date : dd/mm/yy Exp. date : dd/mm/yy RX PRESCRIPTION ORUG Rx Thuốc bán theo don YUHANGEMGITABINE eee (Gemcitabine 200 mg) Hộp 1 lọ 200 mg Thành phần: Mỗi lọ chứa: Gemcitabine hydrochloride ....228 mg (tương đương gemcitabine .....200 mg) Chỉ định, Liều dùng và cách dùng, Chöng chỉ định, Thận trọng, Tương tác thuốc, Tác = dụng không mong muốn: | Injection x hướng dảgyeÏ dụng thuốc. 200 my). là 3 n (Gemcitabine 200 mg) 3 san | ; | Dang bào chế: Bột đông khô pha tí Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch DNNK: Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Các thông tin khác đề nghị xem trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. ® - Sản xuất hơi: Yuhan Corporation 807-1. Yangcheong-ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk, Korea SOK S6 L6 SX: Xam Lot No : Xam Visa No NSX "Xam Mfg. Date. HD : Xem Exp Date Compositlon: Each vial contains: Gemcitabine Hydrochloride........ 228 mg tương đương Gemcilabine ......200 mg Indications, Dosage & Administration, Contraindications, Precautions, Drug interactions, Adverse reactions: YUHANGEM0ITRBINEGEE) ””7°°° >>> (Gemcitabine 200 mg) IGE RATE Manufactured by Yuhan Corporation 807-1, Yangcheang-n, Ochang-eup, Cheongwon-gun Chungbuk. Korea Lot No Exp date Storage: Sto Đọc toàn bộ tài liệu